Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, người học cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng thông dụng sẽ có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết hoàn cảnh thông thường như các cuộc hội thoại, email, tạp chí,… Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford Dictionary theo các chủ đề phổ biến nhất. Hơn nữa, tác giả còn gợi ý các phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả dành cho người mất gốc. Key takeaways 1. Những lợi ích khi học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Cơ sở giao tiếp Đọc hiểu và nghe hiểu Nền tảng vững chắc Lợi ích trong học tập và công việc 2. Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề phổ biến: Từ vựng về đồ dùng học tập: watercolour, thumbtack, textbook, test tube, tape measure, stencil, stapler, staple remover, set square,… Từ vựng về hành động: pack, paint, paste, pick, plant, play, point, pour, pull, push, rake, read, ride,… Từ vựng về hoạt động thường ngày: brush your teeth, buy, comb the hair, cook, do exercise, do your homework, eat out, feed the dog, finish working, gardening,… Từ vựng về chủ đề biển: sea, ocean, wave, island, harbor, lighthouse, submarine, ship, boat, captain, fisherman,… Từ vựng về số: cardinal number, ordinal number, decimal, fraction, percentage, arithmetic, divide, plus, minus,… Từ vựng về mua sắm: customer, cashier, attendant, manager, wallet, purse, scale, counter, barcode reader, receipt,… Từ vựng về phòng ngủ: lamp, pillowcase, curtain, bed, mirror, cushion, wardrobe, fitted carpet, dressing table,… Từ vựng về tình bạn: classmate, schoolmate, roommate, soulmate, colleague, comradeship, partner, associate, buddy,… Từ vựng về nhà bếp: dishwasher, dish drainer, steamer, colander, lid, blender, pot, toaster, dishtowel, refrigerator,… Từ vựng về đồ trang sức: earring, necklace, bracelet, brooch, hair clip, wedding ring, jeweler, jewelry store, anklet, noble,… … 3. Phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả: Sử dụng Flashcards Học từ trong ngữ cảnh Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh Luyện tập đều đặn và kiên trì Bài viết cùng chủ đề: 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề 400 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc Cơ sở giao tiếp: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chiếm phần lớn các từ mà người học sẽ gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Chúng bao gồm các từ được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường, đọc báo, xem truyền hình và nghe radio. Nắm vững các từ này giúp người học hiểu và phản hồi nhanh chóng và chính xác trong các tình huống giao tiếp. Đọc hiểu và nghe hiểu: Khi nắm 3000 từ vựng thông dụng, người học có thể hiểu phần lớn nội dung của các bài viết và cuộc hội thoại thông thường. Điều này giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và nghe hiểu, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn các tài liệu học thuật, sách báo và các phương tiện truyền thông khác bằng tiếng Anh. Nền tảng vững chắc: Học 3000 từ vựng thông dụng tạo ra một nền tảng vững chắc để người học học thêm từ mới. Khi đã có kiến thức cơ bản về từ vựng, việc học từ mới và nâng cao trở nên dễ dàng hơn vì người học có thể dựa vào những từ đã biết để hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của các từ mới. Lợi ích trong học tập và công việc: Trong môi trường học tập và làm việc, nói tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Việc nắm vững 3000 từ vựng thông dụng giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức mới, theo kịp bài giảng, và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng giao tiếp quốc tế. Download File 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề PDF: tại đây. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Watercolour n /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ Màu nước Thumbtack n /ˈθʌm.tæk/ Đinh ghim Textbook n /ˈtekst.bʊk/ Sách giáo khoa Test Tube n. phr /ˈtest ˌtjuːb/ Ống nghiệm Tape measure n. phr /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ Thước dây Stencil n /ˈsten.səl/ Giấy nến Stapler n /ˈsteɪ.plər/ Đồ dập ghim Staple remover n. phr /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ Cái gỡ ghim bấm Set Square n. phr /ˈset ˌskweər/ Ê-ke Scotch Tape n. phr /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ Băng dính trong suốt Scissors n /ˈsɪz.əz/ Kéo Ruler n /ˈruː.lər/ Thước Ribbon n /ˈrɪb.ən/ Ruy-băng Protractor n /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc Post-it note n. phr /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ Giấy nhớ Pin n /pɪn/ Đinh ghim, kẹp Pencil n /ˈpen.səl/ Bút chì Pencil Sharpener n. phr /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Đồ gọt bút chì Pencil Case n. phr /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút Pen n /pen/ Bút mực Paper n /ˈpeɪ.pər/ Giấy Paper fastener n. phr /ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/ Dụng cụ kẹp giấy Paper Clip n. phr /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ Kẹp giấy Palette n /ˈpæl.ət/ Bảng màu Paint n /peɪnt/ Sơn, màu Paintbrush n. phr /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Chổi sơn Notebook n /ˈnəʊt.bʊk/ Cuốn sổ, vở Map n /mæp/ Bản đồ Magnifying Glass n. phr /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ Kính lúp Index card n. phr /ˈkɑːd ˌɪn.deks/ Phiếu làm mục lục Highlighter n /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ Bút đánh dấu màu Glue n /ɡluː/ Keo Globe n /ɡləʊb/ Quả địa cầu Flash card n. phr /ˈflæʃ ˌkɑːd/ Thẻ ghi nhớ File Holder n. phr /faɪlˈhəʊl.dər/ Tập hồ sơ File cabinet n. phr /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ Tủ đựng tài liệu Felt pen n. phr /felt pen/ Bút dạ Rubber n /ˈrʌb.ər/ Cục tẩy Duster n /ˈdʌs.tər/ Khăn lau bảng Dossier n /ˈdɒs.i.eɪ/ Hồ sơ Dictionary adj /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ Từ điển Desk n /desk/ Bàn học Crayon n /ˈkreɪ.ɒn/ Bút chì màu Computer n /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính bàn Compass n /ˈkʌm.pəs/ Com-pa Coloured Pencil n. phr /ˈkʌl.əd ˈpen.səl/ Bút chì màu Clock n /klɒk/ Đồng hồ treo tường Clamp n klæmp/ Kẹp Chalk n /tʃɔːk/ Phấn Chair n /tʃeər/ Ghế Carbon paper n. phr /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ Giấy than Calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay Bookcase n /ˈbʊk.keɪs/ Giá sách Book n /bʊk/ Sách Board n /bɔːd/ Bảng Blackboard n /ˈblæk.bɔːd/ Bảng đen Binder n /ˈbaɪn.dər/ Bìa rời (báo, tạp chí) Beaker n /ˈbiː.kər/ Cốc bêse Ballpoint pen n /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi Bag n /bæɡ/ Cặp sách Backpack n /ˈbæk.pæk/ Ba lô Funnel n /ˈfʌn.əl/ Cái phễu Đọc thêm: Từ vựng về đồ dùng học tập. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Pack v /pæk/ Bó, gói Paint v /peint/ Quét sơn Paste v /peist/ Dán Pick v /pik/ Hái, nhổ Plant v /plænt/ Trồng Play v /plei/ Chơi Point v /pɔint/ Chỉ Pour v /pɔ:/ Rót, đổ Pull v /pul/ Lôi, kéo Push v /puʃ/ Xô, đẩy Rake v /reik/ Cào, cời Read v /ri:d/ Đọc Ride v /raid/ Đi, cưỡi Row v /rou/ Chèo thuyền Run v /rʌn/ Chạy Sail v /seil/ Lái (thuyền buồm) Scrub v /skrʌb/ Lau, chùi, cọ rửa See v /si:/ Thấy, xem Set v /set/ Để, đặt Sew v /soʊ/ May, khâu Shout v /ʃaʊt/ La hét, reo hò Show v /ʃou/ Cho xem, cho thấy, trưng bày Sing v /siɳ/ Hát, hót Sit v /sit/ Ngồi Skate v /skeit/ Trượt băng Skip v /skip/ Nhảy Sleep v /sli:p/ Ngủ Slide v /slaid/ Trượt Sneeze v /sni:z/ Hắt hơi Spin v /spɪn/ Quay Stand v /stænd/ Đứng Stop v /stɔp/ Ngừng Sweep v /swi:p/ Quét qua; lan ra Swim v /swim/ Bơi Swing v /swɪŋ/ Đu đưa Take v /teik/ Cầm, nắm, lấy Talk v /tɔ:k/ Nói chuyện Tell v /tel/ Nói Throw v /θrəʊ/ Ném, quăng Tie v /tai/ Buộc, cột, trói Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Brush your teeth v. phr /brʌʃ ti:θ/ Đánh răng Buy v /bai/ Mua Comb the hair v. phr /koum ðə heə/ Chải đầu Cook v /kuk/ Nấu ăn Do exercise v. phr /du: eksəsaiz/ Tập thể dục Do your homework v. phr /du ‘houmwə:k/ Làm bài tập về nhà Eat out v. phr /ˈiːt ˌaʊt/ Đi ăn ở ngoài Feed the dog v. phr /fi:d ðə dɔg/ Cho chó ăn Finish working v. phr /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ Kết thúc công việc Gardening v /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ Làm vườn Get dressed v. phr /get dres/ Mặc quần áo Get up v. phr /get Λp/ Thức dậy Go home v. phr /gou houm/ Về nhà Go shopping v. phr /gouˈʃɒp.ɪŋ/ Đi mua sắm Go to bed v. phr /gou tə bed/ Đi ngủ Go to the movies v. phr /gou tə ðəˈmuː.vi/ Đi xem phim Have a bath v. phr /hæv ə ‘bɑ:θ/ Đi tắm Have a nap v. phr /ˌhæv.ə næp/ Ngủ ngắn Have breakfast v. phr /ˌhævˈbrek.fəst/ Ăn sáng Have dinner v. phr /ˌhævˈdɪn.ər/ Án tối Have lunch v. phr /ˌhæv lʌntʃ/ Ăn trưa Have a shower v. phr /hæv ə ˈʃaʊər/ Tắm vòi hoa sen Listen to music v. phr /ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/ Nghe nhạc Make breakfast v. phr /meik ‘brekfəst/ Làm bữa ăn sáng Make up v. phr /meik Λp/ Trang điểm Meditation n /,medi’teiʃn/ Thiền Play an instrument v. phr /pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/ Chơi nhạc cụ Play outside v. phr /pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/ Đi ra ngoài chơi Play sports v. phr /pleɪ spɔːts/ Chơi thể thao Play video games v. phr /pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪmz/ Chơi trò chơi điện tử Read books v. phr /riːd bʊks / Đọc sách Read newspapers v. phr /ri:d’nju:z,peipəz/ Đọc báo Relax v /rɪˈlæks/ Thư giãn Set the alarm v. phr /set ðə ə’lɑ:m/ Đặt chuông báo thức Shave v /∫eiv/ Cạo râu Sleep v /sliːp/ Ngủ Study v /ˈstʌd.i/ Học tập, nghiên cứu Surf the internet v. phr /sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/ Lướt mạng Take the rubbish out v. phr /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ Đi đổ rác Drink v /driɳk/ Uống Turn off phrasal v /tɜrn ɒf/ Tắt Visit your friend v. phr /ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/ Thăm bạn bè Wake up phrasal v /weik Λp/ Tỉnh giấc Wash your face v. phr /wɒʃ jɔːr feɪs/ Rửa mặt Wash the dishes v. phr /wɔʃ ðə dɪʃ/ Rửa chén Watch television v. phr /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ Xem tivi Work v /wə:k/ Làm việc Xem thêm: Từ vựng về đời sống thường ngày trong tiếng Anh. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Sea n /siː/ Biển Ocean n /ˈəʊʃən/ Đại dương Wave n /weɪv/ Sóng Island n /ˈaɪlənd/ Hòn đảo Harbor n /ˈhɑːr.bɚ/ Cảng biển Lighthouse n /ˈlaɪthaʊs/ Hải đăng Submarine n /ˌsʌbmərˈiːn/ Tàu ngầm Ship n /ʃɪp/ Tàu thuỷ Boat n /bəʊt/ Thuyền Captain n /ˈkæptɪn/ Thuyền trưởng Fisherman n /ˈfɪʃəmən/ Ngư dân Lifeguard n /ˈlaɪfɡɑːd/ Người cứu hộ Seashore n /ˈsiːʃɔːr/ Bờ biển Beach n /biːtʃ/ Bãi biển Coast n /kəʊst/ Bờ (biển) Seagull n /ˈsiː.ɡʌl/ Mòng biển Whale n /weɪl/ Cá voi Shark n /ʃɑːk/ Cá mập Dolphin n /ˈdɒlfɪn/ Cá heo Octopus n /ˈɑːktəpəs/ Bạch tuộc Fish n /fɪʃ/ Cá Jellyfish n /ˈdʒelifɪʃ/ Sứa Sea horse n. phr /ˈsiˌhɔrs/ Cá ngựa Seaweed n /ˈsiːwiːd/ Rong biển Coral n /ˈkɒrəl/ San hô Coral reef n. phr /ˌkɒr.əl ˈriːf/ Rạn san hô Shellfish n /ˈʃel.fɪʃ/ Động vật có vỏ Clam n /klæm/ Nghêu Starfish n /ˈstɑːrfɪʃ/ Sao biển Seal n /siːl/ Hải cẩu Turtle n /ˈtɜːtl/ Rùa biển Crab n /kræb/ Cua Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Cardinal number n. phr /ˈkɑr·dən·əl ˈnʌm·bər/ Số đếm Ordinal number n. phr /ˈɔr·dən·əl ˈnʌm·bər/ Số thứ tự Decimal n /ˈdes.ɪ.məl/ Số thập phân Fraction n /ˈfræk.ʃən/ Phân số Percentage n /pəˈsen.tɪdʒ/ Phần trăm Arithmetic adj/ n /əˈrɪθ.mə.tɪk/ Số học Divide v /dɪˈvaɪd/ Chia Plus pre /plʌs/ Cộng Minus pre /ˈmaɪ.nəs/ Trừ Multiply v /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ Nhân Equal adj/ v /ˈiː.kwəl/ Ngang bằng, bằng Total adj /ˈtəʊ.təl/ Tổng, tổng số Dozen n /ˈdʌz.ən/ Tá (12 đơn vị) Around adv /əˈraʊnd/ Khoảng Zero n /ˈzɪə.rəʊ/ Số không Hundred n /ˈhʌn.drəd/ Một trăm Thousand n /ˈθaʊ.zənd/ Một nghìn Million n /ˈmɪl.jən/ Một triệu Billion n /ˈbɪl.jən/ Một tỷ Half n /hɑːf/ Một nửa Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Customer n /ˈkʌs.tə.mər/ Khách hàng Cashier n /kæʃˈɪər/ Nhân viên thu ngân Attendant n /əˈten.dənt/ Người phục vụ Manager n /ˈmæn.ɪ.dʒər/ Giám đốc, quản lý Wallet n /ˈwɒl.ɪt/ Ví tiền Purse n /pɜːs/ Ví tiền (nữ) Scale n /skeɪl/ Cái cân Counter n /ˈkaʊn.tər/ Quầy hàng Barcode reader n. phr /ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/ Máy đọc mã vạch Receipt n /rɪˈsiːt/ Biên lai Pay v /peɪ/ Trả tiền Expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt Cheap n /tʃiːp/ Rẻ Discount n /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá Sell v /sel/ Bán Price n /praɪs/ Giá cả Trolley n /ˈtrɒl.i/ Xe đẩy Credit card n. phr /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ Thẻ tín dụng Cash n /kæʃ/ Tiền mặt Shop n /ʃɒp/ Cửa hàng Money n /ˈmʌn.i/ Tiền Basket n /ˈbɑː.skɪt/ Rổ, giỏ Bag n /bæɡ/ Túi Buy v /baɪ/ Mua Greengrocer n /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ Cửa hàng bán rau quả Housewares n /ˈhaʊs.weəz/ Đồ gia dụng Toy store n. phr /tɔɪ stɔːr/ Cửa hàng đồ chơi Shopping mall n. phr /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ Trung tâm mua sắm Grocery store n. phr /ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/ Cửa hàng tạp hóa Convenience store n. phr /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ Cửa hàng tiện lợi Bargain n /ˈbɑː.ɡɪn/ Mặc cả Refund n/ v /ˈriː.fʌnd/ Hoàn lại, trả lại Brochure n /ˈbrəʊ.ʃər/ Tập quảng cáo Liquor store n. phr /ˈlɪk.ə ˌstɔːr/ Quán rượu Drugstore n /ˈdrʌɡ.stɔːr/ Tiệm thuốc Candy store n. phr /ˈkæn.di ˌstɔːr/ Cửa hàng kẹo Gift shop n. phr /ˈɡɪft ˌʃɒp/ Cửa hàng đồ lưu niệm Pet shop n. phr /pet ʃɒp/ Tiệm thú cưng Shoe shop n. phr /ʃuːʃɒp/ Tiệm giày Meat shop n. phr /miːt ʃɒp/ Cửa hàng thịt Florist n /ˈflɒr.ɪst/ Người bán hoa Butcher n /ˈbʊtʃ.ər/ Người bán thịt Đọc thêm: Từ vựng về chủ đề mua sắm và mẫu câu giao tiếp. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Lamp n /læmp/ Đèn Pillowcase n /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ Bao gối Curtain n /ˈkɜː.tən/ Rèm Bed n /bed/ Giường Mirror n /ˈmɪr.ər/ Gương Cushion n /ˈkʊʃ.ən/ Đệm Wardrobe n /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo Fitted carpet n. phr /ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/ Thảm lót sàn Dressing table n. phr /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn trang điểm Wallpaper n /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ Giấy dán tường Pillow n /ˈpɪl.əʊ/ Gối Carpet n / ˈKɑː.pɪt / Tấm thảm Blind n /blaɪnd/ Mành, rèm che Mattress n /ˈmæt.rəs/ Nệm Bedspread n /ˈbed.spred/ Khăn trải giường Blanket n /ˈblæŋ.kɪt/ Tấm chăn, mền Jewelry n /ˈdʒuːl.ri/ Trang sức Alarm clock n. phr /əˈlɑːm ˌklɒk/ Đồng hồ báo thức Air conditioner n. phr /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ Máy điều hòa Box spring n. phr /ˈbɒks ˌsprɪŋ/ Khung lò xo nâng nệm Comforter n /ˈkʌm.fə.tər/ Chăn bông Hanger n /ˈhæŋ.ər/ Móc treo (quần áo) Closet n /ˈklɒz.ɪt/ Tủ đóng trong tường Comb n /kəʊm/ Lược Light switch n /laɪt swɪtʃ/ Công tắc điện Chest of drawers n. phr /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ Tủ kéo Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Classmate n /ˈklɑːs.meɪt/ Bạn cùng lớp Schoolmate n /ˈskuːl.meɪt/ Bạn cùng trường Roommate n /ˈruːm.meɪt/ Bạn cùng phòng Soulmate n /ˈsəʊl.meɪt/ Tri kỷ Colleague n /ˈkɒl.iːɡ/ Đồng nghiệp Comradeship n /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ Tình bạn, tình đồng chí Partner n /ˈpɑːt.nər/ Cộng sự Associate n /əˈsəʊ.si.eɪt/ Bạn đồng liêu, đồng minh Buddy n /ˈbʌd.i/ Bạn thân Ally n /ˈæl.aɪ/ Đồng minh Companion n /kəmˈpæn.jən/ Bạn đồng hành Pal n /pæl/ Bạn (từ lóng) Friendship n /ˈfrend.ʃɪp/ Tình bạn Close adj /kləʊz/ Thân thiết Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Dishwasher n /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ Máy rửa chén Dish drainer n. phr /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ Kệ để chén bát Steamer n /ˈstiː.mər/ Nồi hấp Colander n /ˈkɒl.ən.dər/ Cái chao Lid n /lɪd/ Nắp, vung Blender n /ˈblen.dər/ Máy xay sinh tố Pot n /pɒt/ Nồi Toaster n /ˈtəʊ.stər/ Lò nướng bánh Dishtowel n /ˈdɪʃ.taʊəl/ Khăn lau chén Refrigerator n /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ Tủ lạnh Freezer n /ˈfriː.zər/ Tủ đông Cabinet n /ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ (có nhiều ngăn) Microwave n /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng Bowl n /bəʊl/ Bát, chén Cutting board n. phr /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ Thớt Stove n /stəʊv/ Bếp lò Coffee maker n. phr /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ Máy pha cà phê Oven adv /ˈʌv.ən/ Lò, lò nướng Oven cleaner n. phr /ˈʌv.ən ˈkliː.nər/ Nước tẩy rửa lò Jar n /dʒɑːr/ Lọ Sink n /sɪŋk/ Bồn rửa bát Dish rack n. phr /ˈdɪʃ ˌræk/ Khay để ráo chén đĩa Sponge n /spʌndʒ/ Bọt biển Chopstick n /ˈtʃɒp.stɪk/ Đũa Pan n /pæn/ Chảo Cooker n /ˈkʊk.ər/ Bếp, nồi nấu Mug n /mʌɡ/ Cốc lớn Kettle n /ˈket.əl/ Ấm đun nước Glass n /ɡlɑːs/ Ly Teapot n /ˈtiː.pɒt/ Ấm pha trà Grill n /ɡrɪl/ Vỉ nướng Tray n /treɪ/ Cái khay, cái mâm Whisk n /wɪsk/ Máy đánh trứng Knife n /naɪf/ Dao Spoon n /spuːn/ Muỗng, thìa Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Earring n /ˈɪə.rɪŋ/ Bông tai Necklace n /ˈnek.ləs/ Dây chuyền Bracelet n /ˈbreɪ.slət/ Vòng tay Brooch n /brəʊtʃ/ Trâm cài Hair clip n. phr / ˈHeə ˌklɪp / Kẹp tóc Wedding ring n. phr /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ Nhẫn cưới Jeweler n /ˈdʒuː.ə.lɚ/ Thợ kim hoàn Jewelry store n. phr /ˈdʒuː.əl.ri stɔː r / Cửa hàng trang sức Anklet n /ˈæŋ.klət/ Vòng chân Noble adj /ˈnəʊ.bəl/ Quý Luxurious adj /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ Sang trọng, xa hoa Modern adj /ˈmɒd.ən/ Hiện đại Suitable adj /ˈsuː.tə.bəl/ Phù hợp, thích hợp Twinkle v /ˈtwɪŋ.kəl/ Lấp lánh Bead n /biːd/ Hạt (của chuỗi hạt) Hair tie n. phr /ˈheə ˌtaɪ/ Dây buộc tóc Pocket watch n. phr /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ Đồng hồ bỏ túi Tiepin n /ˈtaɪ.pɪn/ Ghim cà vạt Precious stone n. phr /ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/ Đá quý Đọc thêm: Từ vựng về đồ trang sức. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Land n /lænd/ Đất, đất đai Pollute v /pəˈluːt/ Làm ô nhiễm Decompose v /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ Phân hủy Balance n /ˈbæl.əns/ Sự cân bằng Climate change n. phr /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu Global warming n. phr /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ Nóng lên toàn cầu Oil slick n. phr /ˈɔɪl ˌslɪk/ Dầu loang Ozone layer n. phr /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ Tầng ozon Biodiversity n /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ Đa dạng sinh học Ecology n /iˈkɒl.ə.dʒi/ Sinh thái học Water n /ˈwɔː.tər/ Nước Air n /eər/ Không khí Forest n /ˈfɒr.ɪst/ Rừng Flora n /ˈflɔː.rə/ Hệ thực vật Creature n /ˈkriː.tʃər/ Sinh vật Insect n /ˈɪn.sekt/ Côn trùng Reproduction n /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ Sự sinh sản Wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/ Động vật hoang dã Sewage n /ˈsuː.ɪdʒ/ Nước thải Fauna n /ˈfɔː.nə/ Hệ động vật Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và ứng dụng trong giao tiếp. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Drapes n /dreɪps/ Màn cửa Cushion n /ˈkʊʃ.ən/ Đệm ngồi Sofa n /ˈsəʊ.fə/ Ghế sô-pha Rug n / rʌɡ / Tấm thảm Banister n /ˈbæn.ɪ.stər/ Lan can Bookcase n /ˈbʊk.keɪs/ Tủ sách Ceiling n /ˈsiː.lɪŋ/ Trần nhà Clock n /klɒk/ Đồng hồ treo tường Desk n /desk/ Bàn làm việc Frame n /freɪm/ Khung (ảnh, cửa) Lampshade n /ˈlæmp.ʃeɪd/ Chụp đèn Mantelpiece n /ˈmæn.təl.piːs/ Bệ lò sưởi Painting n /ˈpeɪn.tɪŋ/ Bức tranh Remote control n. phr rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ Điều khiển từ xa Speaker n /ˈspiː.kər/ Loa Step n /step/ Bậc thang Stereo system n. phr /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ Dàn máy hát (có loa) Stereo n /ˈster.i.əʊ/ Máy xtê-rê-ô Television n /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Ti vi Vase n /vɑːz/ Cái bình, lọ Wall unit n. phr /wɔːl ˈjuː.nɪt/ Tủ tường Lamp n /læmp/ Đèn Calendar n /ˈkæl.ən.dər/ Lịch Fan n /fæn/ Cái quạt Chair n /tʃeər/ Cái ghế Stool n /stuːl/ Ghế đẩu Ashtray n /ˈæʃ.treɪ/ Đồ gạt tàn thuốc Bookshelf n /ˈbʊk.ʃelf/ Kệ sách Fuse n /fjuːz/ Cầu chì Switch n /swɪtʃ/ Công tắc Couch n /kaʊtʃ/ Trường kỷ Curtain n /ˈkɜː.tən/ Rèm cửa Đọc thêm: Miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Radiologist n /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ Bác sĩ chụp X-quang Emergency room n. phr /ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ Phòng cấp cứu Obstetrician n /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ Bác sĩ sản khoa Operating room n. phr /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/ Phòng phẫu thuật Needle n /ˈniː.dəl/ Kim tiêm Laboratory n /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm Pharmacy n /ˈfɑː.mə.si/ Tiệm thuốc Hospital bed n. phr /ˈhɒs.pɪ.təl bed/ Giường bệnh Call button n. phr /kɔːl ˈbʌt.ən/ Chuông gọi (y tá) Doctor n /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ Nurse n /nɜːs/ Y tá Gurney n /ˈɡɜː.ni/ Xe đẩy tay Waiting room n. phr /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ Phòng chờ Surgeon n /ˈsɜː.dʒən/ Bác sĩ phẫu thuật Midwife n /ˈmɪd.waɪf/ Bà đỡ Injection n /ɪnˈdʒek.ʃən/ Việc tiêm thuốc Calcium n /ˈkæl.si.əm/ Canxi Hospital n /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh viện Crutch n /krʌtʃ/ Cái nạng Wheelchair n ˈwiːl.tʃeər/ Xe lăn Paramedic n /ˌpær.əˈmed.ɪk/ Nhân viên y tế Stretcher n /ˈstretʃ.ər/ Cáng cứu thương Rush n /rʌʃ/ Đưa đi, chuyển đi (nhanh) Treat v /triːt/ Điều trị, chữa trị Condition n /kənˈdɪʃ.ən/ Tình trạng Recovery n /rɪˈkʌv.ər.i/ Sự bình phục Suffer v /ˈsʌf.ər/ Chịu đựng Deteriorate v /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ Xấu đi, tệ hơn Coma n /ˈkəʊ.mə/ Sự hôn mê Common cold n. phr ˌkɒm.ən ˈkəʊld/ Bệnh cảm lạnh thông thường Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Monitor n /ˈmɒn.ɪ.tər/ Màn hình Mouse pad n. phr /ˈmaʊs ˌpæd/ Tấm lót chuột Printer n /ˈprɪn.tər/ Máy in Scanner n /ˈskæn.ər/ Máy quét Open v /ˈəʊ.pən/ Khởi động, mở Close v /kləʊz/ Đóng, tắt Delete v /dɪˈliːt/ Xóa, loại bỏ Insert v /ɪnˈsɜːt/ Cho vào, chèn Merge v /mɜːdʒ/ Sát nhập Helpline n /ˈhelp.laɪn/ Đường dây trợ giúp Hard disk n. phr /ˈhɑːd ˌdɪsk/ Ổ cứng Software n /ˈsɒft.weər/ Phần mềm CD-ROM n /ˌsiː.diːˈrɒm/ Đĩa CD dữ liệu Toolbar n /ˈtuːl.bɑːr/ Thanh công cụ Database n /ˈdeɪ.tə.beɪs/ Cơ sở dữ liệu Hacker n /ˈhæk.ər/ Tin tặc Save v /seɪv æz/ Lưu Select v /sɪˈlekt/ Chọn Copy v /ˈkɒp.i/ Sao chép Computer n /kəmˈpjuː.tər/ Máy vi tính Laptop n /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay Speaker n /ˈspiː.kər/ Loa File n /faɪl/ Tệp, tập tin Disk drive n. phr /ˈdɪsk ˌdraɪv/ Ổ đĩa Battery n /ˈbæt.ər.i/ Pin Click n /klɪk/ Nhấp chuột Type n /taɪp/ Đánh chữ, gõ chữ Mouse n /maʊs/ Con chuột Keyboard n /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím Mouse mat n. phr /ˈmaʊs ˌmæt/ Miếng lót chuột Key n /kiː/ Phím Shut down phrasal v /ʃʌt daʊn/ Tắt máy Folder n /ˈfəʊl.dər/ Thư mục Print v /prɪnt/ In Program n /ˈprəʊ.ɡræm/ Chương trình Search v /sɜːtʃ/ Tìm kiếm (thông tin) Screen n /skriːn/ Màn hình Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Dusting n /ˈdʌs.tɪŋ/ Việc quét bụi Cooking n /ˈkʊk.ɪŋ/ Việc nấu ăn Ironing n /ˈaɪə.nɪŋ/ Việc ủi đồ Sweep v /swiːp/ Quét dọn Wipe v /waɪp/ Chùi, lau sạch Throw out phrasal v /θrəʊ aʊt/ Vứt, bỏ đi Vacuum v /ˈvæk.juːm/ Hút bụi Cleaning n /ˈkliː.nɪŋ/ Việc dọn dẹp Polish v /ˈpɒl.ɪʃ/ Đánh bóng Fold v /fəʊld/ Gấp gọn, gập lại Scrub v /skrʌb/ Chà, cọ rửa Tighten v /ˈtaɪ.tən/ Thắt, vặn (chặt) Make the bed v. phr /meɪk ðə bed/ Dọn giường Set the table v. phr /set ðəˈteɪ.bəl/ Bày chén bát Clear the table v. phr /klɪər ðəˈteɪ.bəl/ Dọn dẹp chén bát Mow the lawn v. phr /məʊ ðə lɔːn/ Cắt cỏ Dishwashing n /dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/ Việc rửa chén Water the plants v. phr /ˈwɔː.tər ðəˈplɑːnt/ Tưới cây Clean the kitchen v. phr /kliːn ðə ˈkɪʧən/ Lau dọn bếp Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Bakery n /ˈbeɪ.kər.i/ Tiệm bánh Bookshop n /ˈbʊk.ʃɒp/ Tiệm sách Butcher's n /ˈbʊtʃ.ər/ Cửa hàng thịt Candy store n. phr /ˈkæn.di ˌstɔːr/ Cửa hàng kẹo Convenience store n. phr /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ Cửa hàng tiện lợi Greengrocer n /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ Cửa hàng bán rau quả Flower shop n. phr /flaʊər ʃɒp/ Cửa hàng hoa Store n /ˌstɔːr/ Cửa hàng Gift shop n. phr /ˈɡɪft ˌʃɒp/ Cửa hàng đồ lưu niệm Shop n /ˌʃɒp/ Cửa hàng Food stall n. phr /fuːd stɔːl/ Quán ăn Fast food restaurant n. phr /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/ Cửa hàng thức ăn nhanh Dry-cleaner's n /ˌdraɪˈkliː.nəz/ Tiệm giặt ủi Shoe store n. phr /ʃuːˌstɔːr/ Tiệm giày Barbershop n /ˈbɑː.bə.ʃɒp/ Tiệm cắt tóc nam Newspaper kiosk n. phr /ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/ Sạp báo Bookstall n /ˈbʊk.stɔːl/ Quầy bán sách Sports center n. phr /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ Trung tâm thể thao Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Play n /pleɪ/ Vở kịch Circus n /ˈsɜː.kəs/ Rạp xiếc Stadium n /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động Orchestra n /ˈɔː.kɪ.strə/ Ban nhạc, dàn nhạc Scene n /siːn/ Phân cảnh Opera n /ˈɒp.ər.ə/ Nhạc kịch, ô-pê-ra Theater n /ˈθɪə.tər/ Nhà hát Applaud v /əˈplɔːd/ Vỗ tay (tán thưởng) Perform v /pəˈfɔːm/ Trình diễn, biểu diễn Exhibit n /ɪɡˈzɪb.ɪt/ Vật triển lãm Art gallery n. phr /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ Phòng triển lãm Comedy n /ˈkɒm.ə.di/ Hài kịch Chamber music n. phr /ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/ Nhạc thính phòng Casino n /kəˈsiː.nəʊ/ Sòng bạc Pub n /pʌb/ Quán rượu Concert hall n. phr /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/ Phòng hoà nhạc Xem thêm: Từ vựng về giải trí. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Travel v /ˈtræv.əl/ Du lịch Travel agent n. phr /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ Đại lý du lịch Vacation n /veɪˈkeɪ.ʃən/ Kỳ nghỉ Flight n /flaɪt/ Chuyến bay Voyage n /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ Chuyến hải hành Relax v /rɪˈlæks/ Thư giãn Cancel v /ˈkæn.səl/ Hủy bỏ Homestay n /ˈhəʊm.steɪ/ (dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa Souvenir n /ˌsuː.vənˈɪər/ Quà lưu niệm Travel sickness n. phr /ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/ Việc say tàu xe Journey n /ˈdʒɜː.ni/ Chuyến đi Peak season n. phr /piːk ˈsiː.zən/ Mùa cao điểm Route n /ruːt/ Tuyến đường Trip n /trɪp/ Chuyến đi (ngắn ngày) Excursion n /ɪkˈskɜː.ʃən/ Chuyến tham quan Luggage n /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý Tourist n /ˈtʊə.rɪst/ Du khách Ticket n /ˈtɪk.ɪt/ Vé Eager adj /ˈiː.ɡər/ Háo hức Sunglasses n /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ Kính mát Safari n /səˈfɑː.ri/ Chuyến thám hiểm thiên nhiên Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Mid-Autumn Festival n. phr /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ Tết Trung thu Moon n /muːn/ Trăng Cake n /keɪk/ Bánh ngọt Toy n / tɔɪ / Đồ chơi Mask n /mɑːsk/ Mặt nạ Banyan n /ˈbæn.jæn/ Cây đa Lantern n /ˈlæn.tən/ Lồng đèn Bamboo n /bæmˈbuː/ Tre Perform n /pəˈfɔːm/ Trình diễn, biểu diễn Celebrate n /ˈsel.ə.breɪt/ Kỷ niệm Family reunion n. phr /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ Họp mặt gia đình Rabbit n /ˈræb.ɪt/ Thỏ Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Sport n /spɔːrt/ Thể thao Skiing n /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết Ice skating n. phr /ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ Trượt băng Horse racing n. phr /ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/ Đua ngựa Running n /ˈrʌn.ɪŋ/ Chạy Walking n /ˈwɔː.kɪŋ/ Đi bộ, tản bộ Water sports n. phr /ˈwɔː.tər spɔːrts/ Thể thao dưới nước Boxing n /ˈbɒk.sɪŋ/ Quyền anh Swimming n /ˈswɪm.ɪŋ/ Bơi lội Football n /ˈfʊt.bɔːl/ Bóng đá Basketball n /ˈbæs.kɪtˌbɔːl/ Bóng rổ Badminton n /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông Tennis n /ˈtɛn.ɪs/ Quần vợt Table tennis n. phr /ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/ Bóng bàn Baseball n /ˈbeɪs.bɔːl/ Bóng chày Cycling n /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đua xe đạp, đạp xe Golf n /ɡɑːlf/ Đánh gôn Contact sport n. phr /ˈkɒn.tækt spɔːrt/ Thể thao tiếp xúc Water polo n. phr /ˈwɔː.tər ˈpoʊ.loʊ/ Bóng nước Archery n /ˈɑːr.tʃər.i/ Bắn cung Weightlifting n /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ Cử tạ Wrestling n /ˈrɛs.lɪŋ/ Đấu vật Bowling n /ˈboʊ.lɪŋ/ Bóng gỗ Lacrosse n /ləˈkrɒs/ Bóng vợt Hockey n /ˈhɒk.i/ Khúc côn cầu Referee n /ˌrɛf.əˈriː/ Trọng tài Dart n /dɑːrt/ Ném phi tiêu Synchronized swimming n. phr /ˈsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/ Bơi nghệ thuật SEA Games n. phr /ˈsiː ˌɡeɪmz/ Đại hội Thể thao Đông Nam Á Host v /hoʊst/ Đăng cai, tổ chức Wushu n /ˈwuː.ʃuː/ (môn) võ wushu Sportsmanship n /ˈspɔːrts.mənˌʃɪp/ Tinh thần thể thao Captain n /ˈkæp.tən/ Đội trưởng Cross-country n /ˌkrɒsˈkʌn.tri/ Chạy việt dã Xem thêm: Tên các môn thể thao tiếng Anh phổ biến. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Village n /ˈvɪl.ɪdʒ/ Ngôi làng Countryside n /ˈkʌn.tri.saɪd/ Nông thôn Cottage n /ˈkɒt.ɪdʒ/ Nhà tranh Winding adj /ˈwaɪn.dɪŋ/ Quanh co, uốn khúc Well n /wel/ Giếng Buffalo n /ˈbʌf.ə.ləʊ/ Con trâu Field n /fiːld/ Cánh đồng Canal n /kəˈnæl/ Kênh River n /ˈrɪv.ər/ Sông Pond n /pɒnd/ Ao Folk music n. phr /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ Nhạc dân gian Farm n /fɑːm/ Trang trại Plow v /plaʊ/ Cày Agriculture n /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ Nông nghiệp Boat n /bəʊt/ Thuyền Peaceful adj /ˈpiːs.fəl/ Yên bình Bay n /beɪ/ Vịnh Hill n /hɪl/ Ngọn đồi Forest n /ˈfɒr.ɪst/ Rừng Mountain n /ˈmaʊn.tɪn/ Núi Port n /pɔːt/ Bến cảng Lake n /leɪk/ Hồ Sea n /siː/ Biển Sand n /sænd/ Cát Valley n /ˈvæl.i/ Thung lũng Waterfall n /ˈwɔː.tə.fɔːl/ Thác nước Barn n /bɑːn/ Kho thóc Harvest n /ˈhɑː.vɪst/ Vụ gặt Cattle n /ˈkæt.əl/ Gia súc Rural adj /ˈrʊə.rəl/ (thuộc) nông thôn Cliff n /klɪf/ Vách đá Landscape n /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh Terraced house n. phr /ˈrəʊˌhaʊs/ Dãy nhà View n /vjuː/ Khung cảnh, quang cảnh Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Bride n /braɪd/ Cô dâu Vow n /vaʊ/ Lời thề Groomsman n /ˈɡruːmz.mən/ Phù rể Groom n /ɡruːm/ Chú rể Tuxedo n /tʌkˈsiː.dəʊ/ Áo ximôckinh Party n /ˈpɑː.ti/ Bữa tiệc Wedding n /ˈwed.ɪŋ/ Đám cưới Wedding card n. phr /ˈwed.ɪŋ kɑːd/ Thiệp mời đám cưới Reception n /rɪˈsep.ʃən/ Tiệc chiêu đãi Champagne n /ʃæmˈpeɪn/ Rượu sâm panh Bouquet n /buˈkeɪ/ Bó hoa Married adj /ˈmær.id/ Đã kết hôn Newlywed n /ˈnjuː.li.wed/ Người mới cưới Cake n /keɪk/ Bánh ngọt Ring n /rɪŋ/ Nhẫn Emblem n /ˈem.bləm/ Biểu tượng Band n /bænd/ Ban nhạc Congratulation n /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ Lời chúc mừng Jewelry n /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức Wine n /waɪn/ Rượu vang Dowry n /ˈdaʊ.ri/ Của hồi môn Honeymoon n /ˈhʌn.i.muːn/ Tuần trăng mật Anniversary n /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ Ngày kỷ niệm Brother-in-law n /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ Sister-in-law n /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ Engaged v /ɪnˈɡeɪdʒd/ Đã đính ước, hứa hôn Couple n /ˈkʌp.əl/ Cặp đôi, đôi vợ chồng Husband n /ˈhʌz.bənd/ Chồng Wife n /waɪf/ Vợ Ceremony n /ˈser.ɪ.mə.ni/ Nghi lễ, nghi thức Betroth v /bɪˈtrəʊð/ Hứa hôn, đính hôn Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Switch off phrasal v /swɪtʃ ɒf/ Tắt Lavatory n /ˈlæv.ə.tər.i/ Phòng vệ sinh Blanket n /ˈblæŋ.kɪt/ Tấm chăn, mền Oxygen mask n. phr /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ Mặt nạ thở oxy Serve v /sɜːv/ Phục vụ Window seat n. phr /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ Ghế cạnh cửa sổ Airsick adj /ˈeə.sɪk/ Say máy bay Cockpit n /ˈkɒk.pɪt/ Buồng lái Fasten v /ˈfɑː.sən/ Thắt, buộc Take off n. phr /teɪk ɒf/ Cất cánh Co-pilot n /ˈkəʊˌpaɪ.lət/ Phi công phụ Assist v /əˈsɪst/ Hỗ trợ, giúp đỡ First-class adj /ˌfɜːst ˈklɑːs/ (ghế) hạng nhất Confiscate v /ˈkɒn.fɪ.skeɪt/ Tịch thu Turn on phrasal v /tɜːn ɒn/ Bật, mở Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Fever n /ˈfiːvɚ/ Sốt Cough n /kɔf/ Ho Hurt v /hɜːt/ Đau Swollen adj /ˈswoʊlən/ Bị sưng Pus n /pʌs/ Mủ Graze v /Greiz/ Trầy xước (da) Headache n /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu Insomnia n /ɪnˈsɑːmniə/ Chứng mất ngủ Rash n /ræʃ/ Phát ban Black eye n. phr /blæk aɪ/ Thâm mắt Bruise n /bruːz/ Vết thâm Constipation n /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón Diarrhea n /ˌdaɪəˈriːə/ Tiêu chảy Sore eyes n. phr /’so:r ais/ Đau mắt Runny nose n. phr /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi Sniffle v /sniflz/ Sổ mũi Sneeze v /sni:z/ Hắt hơi Bad breath n. phr /bæd breθ/ Hôi miệng Earache n /’iəreik/ Đau tai Nausea n /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn Eating disorder n. phr /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống Asthma n /ˈæzmə/ Hen, suyễn Backache n /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng Chill n /tʃɪl/ Cảm lạnh Fever virus n. phr /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi Allergy n /ˈælərdʒi/ Dị ứng Paralyse v /ˈpærəlaɪz/ Liệt Infected v /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng Inflamed adj /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm Gout n /ɡaʊt/ Bệnh Gút Hepatitis n /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan Lump n /lʌmp/ U bướu Insect bite n. phr /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt Stomachache n /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày Toothache n /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng High blood pressure n. phr /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp Sore throat n. phr /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng Sprain n /spreɪn/ Bong gân Burn n /bɜːn/ Bỏng Malaria n /məˈleriə/ Sốt rét Scabies n /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ Smallpox n /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa Heart attack n. phr /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim Tuberculosis n /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao Diabetes n /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường Cancer n /ˈkænsər/ Bệnh ung thư Pneumonia n /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi Chicken pox n. phr /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu Depression n /dɪˈpreʃn/ Trầm cảm Low blood pressure n. phr /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp Hypertension n /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao Measles n /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi Migraine n /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu Mumps n /mʌmps/ Bệnh quai bị Rheumatism n /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp Xem chi tiết: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Tomato n /təˈmɑːtəʊ/ Cà chua Spinach n /ˈspɪnɪtʃ/ Rau chân vịt Water Spinach n. phr /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ Rau Muống Thai Basil n. phr /taɪ ˈbæz.əl/ Húng Quế Eggplant n /ˈeɡplɑːnt/ Cà tím Beet n /biːt/ Củ cải đường Pepper n /ˈpepə(r)/ Ớt Cauliflower n /’kɔliflauə/ Súp lơ Cilantro n /sɪˈlæn.trəʊ/ Rau mùi Marrow n /ˈmærəʊ/ Bí ngô Fish Mint n. phr /ˈfɪʃ mɪnt/ Diếp Cá Rice Paddy n. phr /ˈraɪs ˌpæd.i/ Ngò ôm Batata n /bæ’tɑ:tə/ Khoai lang Asparagus n /əˈspærəɡəs/ Măng tây Mustard Leaves n. phr /ˈmʌstəd li:vz/ Cải bẹ xanh Pumpkin buds n. phr /ˈpʌmp.kɪn bʌdz/ Bông bí Pumpkin n /ˈpʌmpkɪn/ Bí đỏ Corn n /kɔːn/ Ngô Pepper-elder n. phr /ˈpepə ˈeldə(r)/ Rau càng Cua Onion n /’ʌniən/ Củ hành Cress n /kres/ Rau cải xoong Celery n /ˈseləri/ Cần tây Potato n /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây Carrot n /ˈkærət/ Cà rốt Artichoke n /’ɑ:tit∫ouk / Cây atiso Beetroot n /’bi:tru:t/ Củ dền Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Second n /ˈsek.ənd/ Giây Minute n /ˈmɪn.ɪt/ Phút Hour n /aʊr/ Tiếng Week n /wiːk/ Tuần Decade n /dekˈeɪd/ Thập niên Century n /ˈsen.tʃər.i/ Thế kỷ Weekend n /ˈwiːend/ Cuối tuần Month n /mʌnθ/ Tháng Year n /jɪr/ Năm Millennium n /mɪˈlen.i.əm/ Thiên niên kỷ Morning n /ˈmɔːnɪŋ/ Buổi sáng Afternoon n /ˌæf.tɚˈnuːn/ Buổi chiều Evening n /ˈiːnɪŋ/ Buổi tối Midnight n /ˈmɪd.naɪt/ Nửa đêm Dusk n /dʌsk/ Hoàng hôn Dawn n /dɑːn/ Bình minh Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Road n / roʊd / Đường Traffic n / ˈtræfɪk / Giao thông Vehicle n / ˈviːəkl / Phương tiện Roadside n / ˈroʊdsaɪd / Lề đường Car hire n. phr / kɑːr ˈhaɪər / Việc thuê xe ô tô Ring road n. phr / rɪŋ roʊd/ Đường vành đai Petrol station n. phr / ˈpetrəl ˈsteɪʃn / Trạm xăng Kerb n / kɜːrb / Lề đường Road sign n. phr / roʊd saɪn / Biển báo giao thông Pedestrian crossing n. phr / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ / Lối qua đường Turning n / ˈtɜːrnɪŋ / Chỗ rẽ, ngã rẽ Fork n / fɔːrk / Ngã ba Toll n / toʊl / Lệ phí qua đường, qua cầu Toll road n. phr / toʊl roʊd / Đường có thu phí Motorway n / ˈmoʊtərweɪ/ Xa lộ Hard shoulder n. phr / hɑːrd ˈʃoʊldə / Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe Dual carriageway n. phr / duːəl ˈkærɪdʒweɪ / Xa lộ hai chiều One-way street n. phr / wʌn weɪ striːt / Đường một chiều T-junction n / tiːˈdʒʌŋkʃn / Ngã ba Roundabout n / ˈraʊndəbaʊt / Bùng binh Accident n / ˈæksɪdənt / Tai nạn Breathalyser n / ˈbreθəlaɪzər / Thiết bị kiểm tra độ cồn trong hơi thở Traffic warden n. phr / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / Nhân viên kiểm soát đỗ xe Parking-meter n / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ Đồng hồ đỗ xe Car park n. phr / kɑːr pɑːrk / Bãi đỗ xe Parking space n. phr / ˈpɑːrkɪŋ speɪs / Chỗ đỗ xe Multi-storey car park n. phr / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ Bãi đỗ xe nhiều tầng Parking ticket n. phr / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt / Vé đỗ xe Driving licence n. phr / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / Bằng lái xe Reverse gear n. phr / rɪˈvɜːrs ɡɪr / Số lùi (xe máy) Learner driver n. phr / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər / Người học lái xe Passenger n / ˈpæsɪndʒər / Hành khách Stall v / stɔːl / Làm chết máy Tyre pressure n. phr /ˈtaɪər ˈpreʃər / Áp suất lốp xe Traffic light n. phr /ˈtræfɪk laɪt / Đèn giao thông Speed limit n. phr / spiːd ˈlɪmɪt / Giới hạn tốc độ Speeding fine n. phr / ˈspiːdɪŋ faɪn / Phạt tốc độ Level crossing n. phr / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ / Chỗ chắn tàu Jump leads n. phr / dʒʌmp liːdz / Dây sạc điện Oil n / ɔɪl / Dầu Diesel n / ˈdiːzl / Dầu diesel Petrol n / ˈpetrəl / Xăng Unleaded adj / ˌʌnˈledɪd / Không chì Petrol pump n. phr / ˈpetrəl pʌmp / Bơm xăng Driver n / ˈdraɪvər / Tài xế Drive n. phr / draɪv / Lái xe Change gear n. phr / tʃeɪndʒ ɡɪr / Chuyển số Jack n / dʒæk / Đòn bẩy, palăng Flat tyre n. phr / flæt ˈtaɪər / Lốp xì hơi Puncture n / ˈpʌŋktʃər/ Sự thủng xăm Đọc thêm: Từ vựng các phương tiện giao thông. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Angry adj /ˈæŋɡri/ Tức giận Sleepy adj /ˈsliːpi/ Buồn ngủ Surprised adj /səˈpraɪzd/ - /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên, bất ngờ Grateful adj /ˈɡreɪtfl/ Biết ơn Scared adj /skeəd/ - /skerd/ Sợ hãi Embarrassed adj /ɪmˈbærəst/ Bối rối, xấu hổ Confused adj /kənˈfjuːzd/ Lúng túng, bối rối Sad adj /sæd/ Buồn rầu Hungry adj /ˈhʌŋɡri/ Đói bụng Full adj /fʊl/ No Happy adj /ˈhæpi/ Vui, hạnh phúc Jealous adj /ˈdʒeləs/ Ghen, ghen tuông Nervous adj /ˈnɜːvəs/ - /ˈnɜːrvəs/ Bồn chồn, lo lắng Thirsty adj /ˈθɜːsti/ - /ˈθɜːrsti/ Khát nước Comfortable adj /ˈkʌmftəbl/ - /ˈkʌmfətəbl/ Thoải mái Tense adj /tens/ Căng thẳng Tired adj /ˈtaɪəd/ - /ˈtaɪərd/ Mệt mỏi Bored v /bɔːd/ - /bɔːrd/ Chán nản Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Reliable adj /rɪˈlaɪəbəl/ Đáng tin cậy Rude adj /ruːd/ Thô lỗ Selfish adj /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ Sensitive adj /ˈsɛnsɪtɪv/ Nhạy cảm Stubborn adj /ˈstʌb.ərn/ Bướng bỉnh Patient adj /ˈpeɪʃənt/ Kiên nhẫn Humorous adj /ˈhjuː.mər.əs/ Hài hước Sincere adj /sɪnˈsɪr/ Chân thành Generous adj /ˈʤɛnərəs/ Hào phóng Honest adj /ˈɒn.ɪst/ Trung thực Kind adj /kaɪnd/ Tử tế, tốt bụng Loyal adj /lɔɪəl/ Trung thành Modest adj /ˈmɒd.ɪst/ Khiêm tốn Nasty adj /ˈnæsti/ Khó chịu Shy adj /ʃaɪ/ Nhút nhát Sociable adj /ˈsoʊʃəbəl/ Hòa đồng Reserved adj /ˈθɔːt.fəl/ Rụt rè, dè dặt Confident adj /ˈkɑnfədənt/ Tự tin Pleasant adj /ˈplɛzənt/ Lịch sự, hòa nhã Clever adj /ˈklɛvər/ Thông minh Thoughtful adj /ˈθɔːt.fəl/ Ân cần, chu đáo Proud adj /praʊd/ Tự trọng Lazy adj /ˈleɪzi/ Lười biếng Crazy adj /ˈkreɪzi/ Ngu ngốc Silly adj /ˈsɪli/ Ngốc nghếch Bossy adj /ˈbɒs.i/ Hống hách Gossip n /ˈɡɒs.ɪp/ Người mách lẻo Extrovert n /ˈɛk.strə.vɜːt/ Người hướng ngoại Coward n /kaʊərd/ Người nhát gan Big-head n /ˈbɪɡ hɛd/ Người tự cao Snob n /snɒb/ Người hợm hĩnh Liar n /laɪər/ Người nói dối Ambitious adj /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng Introvert n /ˈɪn.trə.vɜːt/ Người hướng nội Stingy adj /ˈstɪnʤi/ Keo kiệt Arrogant adj /ˈær.ə.ɡənt/ Kiêu căng Vain adj /veɪn/ Tự phụ Absent-minded adj /ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/ Đãng trí Hostile adj /ˈhɒs.təl/ Thù địch Tìm hiểu thêm: Bộ 100 tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thông dụng nhất. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Juice n /dʒuːs/ Nước ép Lemonade n /ˌlɛm.əˈneɪd/ Nước chanh Beer n /bɪr/ Bia Soda n /ˈsoʊdə/ Sô-đa Cider n /ˈsaɪdər/ Rượu táo Rum n /rʌm/ Rượu rum Ginger ale n. phr /ˈʤɪnʤər eɪl/ Nước gừng Champagne n /ʃæmˈpeɪn/ Rượu sâm panh Bitter adj /ˈbɪtər/ Đắng Malt n /mɔːlt/ Mạch nha Barley n /ˈbɑːr.li/ Lúa mạch Distillery n /dɪˈstɪləri/ Nhà máy rượu Coffee n /ˈkɔː.fi/ Cà phê Milk n /mɪlk/ Sữa Tea n /tiː/ Trà Red wine n. phr /rɛd waɪn/ Rượu vang đỏ Non-alcoholic adj /ˌnɑːn ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/ Không cồn Full-cream adj /ˌfʊl ˈkriːm/ Nguyên kem Herbal adj /ˈhɜːr.bəl/ (chứa) thảo mộc Mineral water n. phr /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/ Nước khoáng Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Lotus n /ˈloʊtəs/ Hoa sen Lily adv /ˈlɪli/ Hoa loa kèn Poppy n /ˈpɒp.i/ Hoa anh túc Bougainvillea n /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/ Hoa giấy Gerbera flower n /ˈɡɜːr.bər.ə ˈflaʊ.ər/ Hoa đồng tiền Tuberose n /ˈtuː.bəˌroʊz/ Hoa huệ Apricot blossom n. phr /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ Hoa mai Dahlia n /ˈdeɪ.li.ə/ Hoa thược dược Jasmine n /ˈʤæzmɪn/ Hoa lài Sunflower n /ˈsʌnˌflaʊ.ər/ Hoa hướng dương Marigold n /ˈmær.ɪˌɡoʊld/ Hoa cúc vạn thọ Orchid n /ˈɔːr.kɪd/ Hoa lan Rose n /roʊz/ Hoa hồng Carnation n /kɑːrˈneɪ.ʃən/ Hoa cẩm chướng Cherry blossom n. phr /ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/ Hoa anh đào Poinsettia n /ˌpɔɪnˈsɛˌtiə/ Hoa trạng nguyên Flamboyant n /flæmˈbɔɪənt/ Hoa phượng Hibiscus n /hɪˈbɪs.kəs/ Hoa dâm bụt Peach blossom n. phr /piːtʃ ˈblɒs.əm/ Hoa đào Xem chi tiết: Tên tiếng Anh của các loài hoa. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Movie n /ˈmuː.vi/ Phim Famous adj /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng Comedy n /ˈkɑmədi/ Hài kịch Audience n /ˈɔː.di.əns/ Khán giả Film Festival n. phr /fɪlm ˈfɛstɪvəl/ Liên hoan phim Trailer n /ˈtreɪlər/ Đoạn phim quảng cáo Movie star n. phr /ˈmuː.vi stɑːr/ Ngôi sao điện ảnh Soundtrack n /ˈsaʊnˌtræk/ Nhạc phim Cartoon n /kɑːrˈtuːn/ Phim hoạt hình Drama n /ˈdrɑː.mə/ Vở kịch Action film n. phr /ˈækʃən fɪlm/ Phim hành động Celebrity n /səˈlɛbrɪti/ Người nổi tiếng Script n /skrɪpt/ Kịch bản Theater n /ˈθiː.ə.tər/ Nhà hát Actor n /ˈæktər/ Nam diễn viên Actress n /ˈæk.trɪs/ Nữ diễn viên Director n /dɪˈrɛktər/ Đạo diễn Romantic adj /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn Silent film n. phr /ˈsaɪlənt fɪlm/ Phim câm Movie ticket n. phr /ˈmuː.vi ˈtɪk.ɪt/ Vé xem phim Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Stadium n /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động Stand n /stænd/ Khán đài Pitch n /pɪʧ/ Sân Touchline n /ˈtʌtʃ.laɪn/ Đường biên Penalty area n. phr /ˈpɛnəlti ˈɛriə/ Khu phạt đền Goal n /goʊl/ Khung thành Penalty n /ˈpɛnəlti/ Phạt đền Corner kick n. phr /ˈkɔːr.nər kɪk/ Cú đá phạt góc Free kick n. phr /ˌfriː ˈkɪk/ Đá phạt trực tiếp Indirect free kick n. phr /ˌɪn.daɪˈrɛkt ˌfriː ˈkɪk/ Đá phạt gián tiếp Kick off phrasal v /ˈkɪk .ɔːf/ Bắt đầu, lăn bóng Offside n /ˌɒfˈsaɪd/ Việt vị Corner flag n. phr /ˈkɔːr.nər flæɡ/ Cờ cắm tại góc sân bóng đá Bet v /bɛt/ Cá độ The bench n. phr /ðə bɛnʧ/ Băng ghế dự bị Foul n /faʊl/ Lỗi, pha phạm lỗi Goal line n. phr /ˈɡoʊl laɪn/ Vạch kẻ (khung thành) Shoot v /ʃuːt/ Ném, sút Goalkeeper n /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ Thủ môn Defender n /dɪˈfɛn.dər/ Hậu vệ Centre back n. phr /ˈsɛn.tər bæk/ Trung vệ Midfielder n /ˈmɪdˌfiːl.dər/ Trung vệ Attacking midfielder n. phr /əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/ Tiền vệ tấn công Winger n /ˈwɪŋ.ər/ Cầu thủ chạy biên Referee n /ˌrɛf.əˈriː/ Trọng tài Commentator n /ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/ Bình luận viên Supporter n /səˈpɔːr.tər/ Cổ động viên Linesman n /ˈlaɪnz.mən/ Trọng tài biên Hooligan n /ˈhuː.lɪ.ɡən/ Kẻ côn đồ, quá khích Red card n. phr /ˈrɛd kɑːrd/ Thẻ đỏ Yellow card n. phr /ˈjɛl.oʊ kɑːrd/ Thẻ vàng Coach n /koʊtʃ/ Huấn luyện viên Reserve team n. phr /rɪˈzɜːrv tiːm/ Đội dự bị Caution n /ˈkɔː.ʃən/ Lời cảnh cáo Stimulant n /ˈstɪm.jʊ.lənt/ Chất kích thích Strategy n /ˈstræt.ə.dʒi/ Chiến lược Striker n /ˈstraɪ.kər/ Tiền đạo Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Winter n /ˈwɪn.tər/ Mùa đông Candle n /ˈkæn.dəl/ Nến Snow n /snoʊ/ Tuyết Sack n /sæk/ Bao, túi Card n /kɑːrd/ Tấm thiệp Fireplace n /ˈfaɪərˌpleɪs/ Lò sưởi Chimney n /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói Gift n /ɡɪft/ Quà tặng Christmas n /ˈkrɪs.məs/ Lễ Giáng Sinh Ornament n /ˈɔːr.nə.mənt/ Đồ trang trí Pine tree n. phr /paɪn triː/ Cây thông Sled v /slɛd/ Xe trượt tuyết Bell n /bɛl/ Chuông Snowflake n /ˈsnoʊˌfleɪk/ Bông tuyết Wreath n /riːθ/ Vòng hoa Scarf n /skɑːrf/ Khăn choàng cổ Christmas tree n. phr /ˈkrɪs.məs triː/ Cây thông Giáng Sinh Christmas card n. phr /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ Thiệp Giáng sinh Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Beef n /biːf/ Thịt bò Pork n /pɔːrk/ Thịt heo Bacon n /ˈbeɪ.kən/ Thịt ba rọi xông khói Ham n /hæm/ Thịt đùi, thịt xông khói Yoghurt n /ˈjoʊ.ɡərt/ Sữa chua Pie n /paɪ/ Bánh nướng Bread n /brɛd/ Bánh mì Cake n /keɪk/ Bánh ngọt Chip n /tʃɪp/ Khoai tây chiên Biscuit n /ˈbɪs.kɪt/ Bánh quy Noodle n /ˈnuː.dəl/ Mì, bún Butter n /ˈbʌt.ər/ Bơ Olive n /ˈɒl.ɪv/ Quả ô liu Soy n /sɔɪ/ Đậu nành Flour n /ˈflaʊər/ Bột Lunch n /lʌntʃ/ Bữa ăn trưa Mint n /mɪnt/ Bạc hà Vanilla n /vəˈnɪl.ə/ Vani Candy n /ˈkæn.di/ Kẹo Popcorn n /ˈpɒp.kɔːrn/ Bỏng ngô Snack n /snæk/ Bữa ăn nhẹ Barbecue n /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ Tiệc nướng ngoài trời Fast food n. phr /ˌfæst ˈfuːd/ Thức ăn nhanh Junk food n. phr /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ Đồ ăn vặt Frozen food n. phr /ˈfroʊ.zən ˌfuːd/ Thực phẩm đông lạnh Health food n. phr /ˈhɛlθ ˌfuːd/ Thực phẩm tự nhiên Distinctive adj /dɪˈstɪŋk.tɪv/ Đặc trưng, khác biệt Flavor n /ˈfleɪ.vər/ Hương vị Balanced diet n. phr /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ Chế độ ăn uống cân bằng Stale adj /steɪl/ Ôi, thiu Sour adj /ˈsaʊ.ər/ Chua Burnt adj /bɜːrnt/ Cháy, khét Overdone adj /ˌoʊ.vərˈdʌn/ Quá chín, rục Underdone adj /ˌʌn.dərˈdʌn/ Chưa chín, tái Full adj /fʊl/ No Veal n /viːl/ Thịt bê Cereal n /ˈsɪər.i.əl/ Ngũ cốc Hot dog n. phr /ˈhɒt dɒɡ/ Bánh mì kẹp xúc xích Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Music n /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc Band n /bænd/ Nhóm nhạc, ban nhạc Play v /pleɪ/ Chơi (nhạc cụ) Note n /noʊt/ Nốt nhạc Drum n /drʌm/ Trống Playlist n /ˈpleɪ.lɪst/ Danh sách bài hát Musician n /mjuˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ Perform v /pərˈfɔːrm/ Trình diễn, biểu diễn Rhythm n /ˈrɪð.əm/ Nhịp điệu Dance v /dæns/ Nhảy, khiêu vũ Listen v /ˈlɪs.ən/ Lắng nghe Volume n /ˈvɑːl.juːm/ Âm lượng Song n /sɔːŋ/ Bài hát Sing v /sɪŋ/ Hát, ca hát Piano n /piˈæn.oʊ/ Đàn piano Guitar n /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi-ta Instrument n /ˈɪn.strə.mənt/ Nhạc cụ Harmony n /ˈhɑːr.mə.ni/ Hoà âm Melody n /ˈmɛl.ə.di/ Giai điệu String n /strɪŋ/ Dây đàn The brass n. phr /ðə bræs/ Dàn kèn đồng Symphony n /ˈsɪm.fə.ni/ Bản giao hưởng Overture n /ˈoʊ.vər.tʃʊr/ Khúc dạo đầu Conductor n /kənˈdʌk.tər/ Nhạc trưởng Composer n /kəmˈpoʊ.zər/ Nhà soạn nhạc Voice n /vɔɪs/ Giọng nói, giọng hát Solo n /ˈsoʊ.loʊ/ Bài đơn ca Lead singer n. phr /liːd ˈsɪŋ.ər/ Ca sĩ hát chính Guitarist n /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ Nghệ sĩ ghi-ta Drummer n /ˈdrʌm.ər/ Người đánh trống Lyrics n /ˈlɪr.ɪks/ Lời bài hát Chorus n /ˈkɔːr.əs/ Điệp khúc Opera n /ˈɑː.pə.rə/ Nhạc kịch, ô-pê-ra Folk music n. phr /ˈfoʊk ˌmjuː.zɪk/ Nhạc dân gian Album n /ˈæl.bəm/ Tuyển tập ca khúc Tune n /tjuːn/ Giai điệu Violin n /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vi-ô-lông Classical music n. phr /ˈklæs.ɪ.kəl ˌmjuː.zɪk/ Nhạc cổ điển Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Date n /deɪt/ Buổi hẹn hò Engagement n /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ Đính hôn Ring n /rɪŋ/ Nhẫn Romantic adj /roʊˈmæn.tɪk/ Lãng mạn Sweet adj /swiːt/ Ngọt ngào Alone adj /əˈloʊn/ Một mình Couple n /ˈkʌp.əl/ Cặp đôi Forever adv /fɔːrˈɛv.ər/ Mãi mãi Boyfriend n /ˈbɔɪ.frɛnd/ Bạn trai Girlfriend n /ˈɡɜːl.frɛnd/ Bạn gái Kiss v /kɪs/ Hôn Heart n /hɑːrt/ Trái tim Hug v /hʌɡ/ Ôm Propose v /prəˈpoʊz/ Cầu hôn Chocolate n /ˈtʃɒk.lɪt/ Sô-cô-la Wedding n /ˈwɛd.ɪŋ/ Đám cưới Anniversary n /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ Ngày kỷ niệm Darling n /ˈdɑːr.lɪŋ/ Em yêu, anh yêu Single adj /ˈsɪŋ.ɡəl/ Độc thân Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Restaurant n /ˈrɛs.tə.rɒnt/ Nhà hàng Main course n. phr /meɪn kɔːrs/ Món chính Napkin n /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn Wine n /waɪn/ Rượu vang Cutlery n /ˈkʌt.lə.ri/ Dụng cụ ăn Drink n /drɪŋk/ Đồ uống Combo n /ˈkɒm.boʊ/ Gói, bộ Side dish n. phr /saɪd dɪʃ/ Đồ ăn kèm Meal n /miːl/ Bữa ăn Order v /ˈɔːr.dər/ Gọi món Speciality n /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ Đặc sản Dessert n /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng Salad n /ˈsæl.əd/ Rau trộn Menu n /ˈmɛnjuː/ Thực đơn Waiter n /ˈweɪ.tər/ Người hầu bàn (nam) Guest n /ɡɛst/ Khách Coupon n /ˈkuː.pɒn/ Phiếu giảm giá Neat adj /niːt/ Gọn gàng, ngăn nắp Animated adj /ˈæn.ɪˌmeɪ.tɪd/ Náo nhiệt, sôi nổi Hotel n /hoʊˈtɛl/ Khách sạn Hotel receptionist n. phr /hoʊˈtɛl rɪˈsɛp.ʃən.ɪst/ Nhân viên lễ tân khách sạn Housekeeper n /ˈhaʊsˌkiː.pər/ Nhân viên dọn phòng Hall n /hɔːl/ Hành lang Vacancy n /ˈveɪ.kən.si/ Phòng trống Lobby n /ˈlɒb.i/ Hành lang Concierge n /kɒn.siˈɛrʒ/ Nhân viên hướng dẫn Check-in n /ˈtʃɛk.ɪn/ Việc nhận phòng Desk clerk n. phr /dɛsk klɜːrk/ Nhân viên lễ tân Double bed n. phr /ˈdʌb.əl bɛd/ Giường đôi Single bed n. phr /ˈsɪŋ.ɡəl bɛd/ Giường đơn Doorman n /ˈdɔːr.mən/ Nhân viên gác cửa Reception n /rɪˈsɛp.ʃən/ Quầy lễ tân Elevator n /ˈɛl.ɪˌveɪ.tər/ Thang máy Reservation n /ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/ Sự đặt chỗ trước Bellboy n /ˈbɛl.bɔɪ/ Người trực tầng Check out phrasal v /ˈtʃɛk aʊt/ Trả phòng Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Nursery school n. phr /ˈnɜː.sər.i skuːl/ Trường mẫu giáo Teacher n /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên Classmate n /ˈklæs.meɪt/ Bạn cùng lớp Library n /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện Pen n /pɛn/ Bút mực Pencil n /ˈpɛn.səl/ Bút chì Ruler n /ˈruː.lər/ Cây thước Calculator n /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay Chalk n /tʃɔːk/ Phấn Student n /ˈstjuː.dənt/ Sinh viên, học sinh Classroom n /ˈklæs.ruːm/ Phòng học Primary school n. phr /ˈpraɪ.mə.ri skuːl/ Trường tiểu học Secondary school n. phr /ˈsɛk.ən.dər.i skuːl/ Trường trung học cơ sở High school n. phr /haɪ skuːl/ Trường trung học phổ thông Vocational school n. phr /voʊˈkeɪ.ʃən.əl skuːl/ Trường dạy nghề College n /ˈkɒl.ɪdʒ/ Trường đại học, cao đẳng University n /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Trường đại học Principal n /ˈprɪn.sɪ.pəl/ Hiệu trưởng Blackboard n /ˈblæk.bɔːd/ Bảng đen Compass n /ˈkʌm.pəs/ Com-pa History n /ˈhɪs.tər.i/ Môn lịch sử Economics n /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ Kinh tế học Chemistry n /ˈkɛm.ɪ.stri/ Hóa học Biology n /baɪˈɒl.ə.dʒi/ Sinh học IT n /aɪ ˈtiː/ Công nghệ thông tin Geography n /dʒɪˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý Art n /ɑːrt/ Mỹ thuật Fail v /feɪl/ Rớt; đánh rớt Pass v /pɑːs/ Đậu, đỗ (kỳ thi) Graduate v /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ Tốt nghiệp Degree n /dɪˈɡriː/ Bằng cấp Playground n /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi Uniform n /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục Grade n /ɡreɪd/ Điểm số Form teacher n. phr /fɔːm ˈtiː.tʃər/ Giáo viên chủ nhiệm Proctor n /ˈprɒk.tər/ Giám thị School bag n. phr /skuːl bæg/ Cặp Dean n /diːn/ Trưởng khoa Lesson n /ˈles.ən/ Bài học Course n /kɔːs/ Khoá học Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Red adj/ n /rɛd/ Màu đỏ Cream adj/ n /kriːm/ Màu kem Purple adj/ n /ˈpɜːr.pəl/ Màu tía Black adj/ n /blæk/ Màu đen Gray n/ adj /ɡreɪ/ Màu xám Silver n/ adj /ˈsɪl.vər/ Màu bạc Gold n/ adj /ɡoʊld/ Màu vàng kim Copper n/ adj /ˈkɒp.ər/ Màu đồng Green adj/ n /ɡriːn/ Màu xanh lá cây Pink n/ adj /pɪŋk/ Màu hồng Yellow n/ adj /ˈjɛl.oʊ/ Màu vàng Brown n/ adj /braʊn/ Màu nâu Blue n/ adj /bluː/ Màu xanh da trời Chestnut n/ adj /ˈtʃɛs.nʌt/ Màu nâu hạt dẻ Turquoise n/ adj /ˈtɜːr.kɔɪz/ Màu ngọc lam Navy blue n. phr /ˈneɪ.vi bluː/ Màu xanh nước biển Bright red n. phr /braɪt rɛd/ (màu) đỏ tươi Vivid adj /ˈvɪv.ɪd/ Rực rỡ White adj/ n /waɪt/ Màu trắng Xem chi tiết: Từ vựng về màu sắc. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Weather n /ˈwɛð.ər/ Thời tiết Warm adj /wɔːrm/ Ấm áp, ấm Wind n /wɪnd/ Gió Rain n /reɪn/ Mưa Temperature n /ˈtɛm.prə.tʃər/ Nhiệt độ Weather forecast n. phr /ˈwɛð.ər ˈfɔːr.kæst/ Bản tin dự báo thời tiết Sunny n /ˈsʌn.i/ Có nắng Sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ Ánh nắng mặt trời Icy n /ˈaɪ.si/ Lạnh lẽo Atmosphere n /ˈæt.mə.sfɪər/ Bầu khí quyển Dry adj /draɪ/ Khô Sun n /sʌn/ Mặt trời Cloud n /klaʊd/ Đám mây Fog n /fɔːɡ/ Sương mù Snow n /snoʊ/ Tuyết Cold adj /koʊld/ Lạnh Cool adj /kuːl/ Mát mẻ Hot adj /hɒt/ Nóng Wet adj /wɛt/ Ẩm ướt Erratic adj /ɪˈræt.ɪk/ Thất thường Thunder n /ˈθʌn.dər/ Sấm Hailstone n /ˈheɪl.stoʊn/ Viên mưa đá Blustery adj /ˈblʌs.tər.i/ Có gió lớn Downpour n /ˈdaʊn.pɔːr/ Mưa lớn Raincoat n /ˈreɪn.koʊt/ Áo mưa Blizzard n /ˈblɪz.ərd/ Bão tuyết Rainbow n /ˈreɪn.boʊ/ Cầu vồng Dew n /djuː/ Sương Sleet n /sliːt/ Mưa tuyết Stormy adj /ˈstɔːr.mi/ Có bão Snowflake n /ˈsnoʊ.fleɪk/ Bông tuyết Puddle n /ˈpʌd.əl/ Vũng nước mưa Lightning n /ˈlaɪt.nɪŋ/ Tia chớp Mild adj /maɪld/ Ôn hoà Dull adj /dʌl/ U ám Shelter n /ˈʃɛl.tər/ Chỗ trú ẩn Celsius adj /ˈsɛl.si.əs/ (thuộc) độ C Fine n /faɪn/ Đẹp Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Skirt n /skɜːrt/ Váy Leggings n /ˈlɛɡ.ɪŋz/ Quần bó Overalls n /ˈoʊ.vər.ɔːlz/ Quần yếm Turtleneck n /ˈtɜːr.tl̩.nɛk/ Áo cổ lọ Bow tie n. phr /ˈboʊ taɪ/ Nơ con bướm Tie n /taɪ/ Cà vạt Tunic n /ˈtuː.nɪk/ Áo trùm hông Vest n /vɛst/ Áo gi-lê T-shirt n /ˈtiː.ʃɜːrt/ Áo thun Shirt n /ʃɜːrt/ Áo sơ mi Jeans n /dʒiːnz/ Quần jean Dress n /drɛs/ Áo đầm Coat n /koʊt/ Áo khoác Jacket n /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác Sweater n /ˈswɛt.ər/ Áo len Jumpsuit n /ˈdʒʌmp.suːt/ Bộ áo liền quần Shorts n /ʃɔːrts/ Quần đùi Suit n /suːt/ Bộ com lê Anorak n /ˈæn.ə.ræk/ Áo ngoài có mũ trùm đầu Hat n /hæt/ Mũ, nón Cap n /kæp/ Mũ lưỡi trai Glove n /ɡlʌv/ Găng tay Scarf n /skɑːrf/ Khăn choàng cổ Sandals n /ˈsæn.dəlz/ Giày xăng-đan Slippers n /ˈslɪp.ərz/ Đôi dép Pocket n /ˈpɒk.ɪt/ Túi (quần áo) Sleeve n /sliːv/ Tay áo Collar n /ˈkɒl.ər/ Cổ áo Zip n /zɪp/ Khóa kéo Blouse n /blaʊs/ Áo sơ mi nữ Button n /ˈbʌt.ən/ Khuy, nút Underwear n /ˈʌn.dərˌwɛər/ Đồ lót Bra n /brɑː/ Áo ngực Pants n /pænts/ Quần dài Belt n /bɛlt/ Dây nịt High heels n. phr /haɪ hiːlz/ Giày cao gót Try on phrasal v /traɪ ɒn/ Thử (quần áo) Size n /saɪz/ Kích cỡ Xem thêm: Tổng hợp 100 từ vựng về quần áo trong tiếng Anh. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Head n /hɛd/ Đầu Face n /feɪs/ Khuôn mặt Hair n /hɛr/ Tóc Ear n /ɪr/ Tai Neck n /nɛk/ Cổ Forehead n /ˈfɔːrˌhɛd/ Trán Beard n /bɪrd/ Râu Eye n /aɪ/ Mắt Nose n /noʊz/ Mũi Mouth n /maʊθ/ Miệng Chin n /tʃɪn/ Cằm Shoulder n /ˈʃoʊl.dər/ Vai Elbow n /ˈɛl.boʊ/ Khuỷu tay Arm n /ɑ:rm/ Cánh tay Chest n /tʃɛst/ Ngực Armpit n /ˈɑ:rmˌpɪt/ Nách Wrist n /rɪst/ Cổ tay Navel n /ˈneɪ.vəl/ Rún, rốn Ankle n /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân Waist n /weɪst/ Eo Abdomen n /ˈæb.də.mən/ Bụng Leg n /lɛɡ/ Chân Thigh n /θaɪ/ Đùi Knee n /niː/ Đầu gối Hand n /hænd/ Bàn tay Thumb n /θʌm/ Ngón tay cái Back n /bæk/ Lưng Foot n /fʊt/ Bàn chân Finger n /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay Toe n /toʊ/ Ngón chân Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Boarding school n. phr ˈbɔːrd.ɪŋ skuːl/ Trường nội trú Public school n. phr /ˈpʌb.lɪk skuːl/ Trường công lập Private school n. phr /ˈpraɪ.vɪt skuːl/ Trường tư thục Secondary school n. phr /ˈsɛk.ənˌdɛr.i skuːl/ Trường trung học cơ sở High school n. phr /haɪ skuːl/ Trường trung học phổ thông Primary school n /ˈpraɪˌmɛr.i skuːl/ Trường tiểu học Nursery school n. phr /ˈnɜːr.sər.i skuːl/ Trường mẫu giáo School n /skuːl/ Trường học College n /ˈkɒl.ɪdʒ/ Trường đại học, cao đẳng University n /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sə.ti/ Trường đại học Professor n /prəˈfɛs.ər/ Giáo sư Lecturer n /ˈlɛk.tʃər.ər/ Giảng viên Researcher n /rɪˈsɜːr.tʃər/ Nghiên cứu viên Graduate v /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ Tốt nghiệp Degree n /dɪˈɡriː/ Bằng cấp Thesis n /ˈθiː.sɪs/ Luận văn, luận án Lecture n /ˈlɛk.tʃər/ Bài giảng, bài thuyết trình Debate n /dɪˈbeɪt/ Cuộc tranh luận Higher education n. phr /ˈhaɪ.ər ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục đại học Semester n /sɪˈmɛs.tər/ Học kỳ Student n /ˈstjuː.dənt/ Sinh viên, học sinh Student union n. phr /ˈstjuː.dənt ˈjuː.njən/ Hội sinh viên Tuition fee n. phr /tjuːˈɪʃ.ən fiː/ Học phí Exam n /ɪɡˈzæm/ Bài thi, kì thi Fail v /feɪl/ Thi trượt Pass v /pæs/ Đậu, đỗ Study v /ˈstʌd.i/ Học Learn v /lɜːrn/ Học Curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình giảng dạy Course n /kɔːrs/ Khóa học Subject n /ˈsʌb.dʒɪkt/ Môn học Grade n /ɡreɪd/ Điểm số Mark n /mɑːrk/ Điểm số Qualification n /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Trình độ chuyên môn Attendance n /əˈtɛn.dəns/ Sự có mặt Absence n /ˈæb.səns/ Sự vắng mặt Projector n /prəˈdʒɛk.tər/ Máy chiếu Textbook n /ˈtɛkstˌbʊk/ Sách giáo khoa Question n /ˈkwɛs.tʃən/ Câu hỏi Answer v /ˈæn.sər/ Trả lời Mistake n /mɪˈsteɪk/ Sai lầm, lỗi Right adj /raɪt/ Đúng Wrong adj /rɒŋ/ Sai Register n /ˈrɛdʒ.ɪ.stər/ Sổ sách Assembly n /əˈsɛm.bli/ Cuộc họp Holiday n /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ Kỳ nghỉ Teacher n /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên Pupil n /ˈpjuː.pəl/ Học sinh Playground n /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi Library n /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện Hall n /hɔːl/ Hội trường Dormitory n /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ Ký túc xá Locker n /ˈlɒk.ər/ Tủ có khoá Classroom n /ˈklæs.ruːm/ Phòng học Chalk n /tʃɔːk/ Phấn Lesson n /ˈlɛs.ən/ Bài học Homework n /ˈhoʊm.wɜːrk/ Bài tập về nhà Test n /tɛst/ Bài kiểm tra Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Husband n /ˈhʌz.bənd/ Chồng Grandson n /ˈɡrænd.sʌn/ Cháu trai (của ông bà) Uncle n /ˈʌŋ.kəl/ Chú, cậu,… Aunt n /ænt/ Cô, dì,… Niece n /niːs/ Cháu gái (của cô, dì, chú) Nephew n /ˈnɛ.vjuː/ Cháu trai (của cô, dì, chú) Son-in-law n /ˈsʌn ɪn lɔː/ Con rể Daughter-in-law n /ˈdɔː.tər ɪn lɔː/ Con dâu Granddaughter n /ˈɡrændˌdɔː.tər/ Cháu gái (của ông bà) Grandfather n /ˈɡrændˌfɑː.ðər/ Ông nội, ông ngoại Wife n /waɪf/ Vợ Father n /ˈfɑː.ðər/ Bố Mother n /ˈmʌð.ər/ Mẹ Daughter n /ˈdɔː.tər/ Con gái Son n /sʌn/ Con trai Sister n /ˈsɪs.tər/ Chị gái, em gái Brother n /ˈbrʌð.ər/ Anh trai, em trai Grandmother n /ˈɡrændˌmʌð.ər/ Bà nội, bà ngoại Brother-in-law n /ˈbrʌð.ər ɪn lɔː/ Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ Cousin n /ˈkʌz.ɪn/ Anh họ, em họ Parent n /ˈpɛr.ənt/ Bố, mẹ Relative n /ˈrɛl.ə.tɪv/ Họ hàng, người thân Mother-in-law n /ˈmʌð.ər ɪn lɔː/ Mẹ chồng, mẹ vợ Father-in-law n /ˈfɑː.ðər ɪn lɔː/ Bố chồng, bố vợ Sister-in-law n /ˈsɪs.tər ɪn lɔː/ Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ Adopt v /əˈdɒpt/ Nhận con nuôi Children n /ˈtʃɪl.drən/ Con cái Take care of v. phr /teɪk kɛər əv/ Chăm sóc, quan tâm Family tree n. phr /ˈfæm.ə.li triː/ Gia phả Anniversary n /ˌæn.ɪˈvɜː.sə.ri/ Ngày kỷ niệm Close-knit adj ˌkloʊsˈnɪt/ Khăng khít Stepchild n /ˈstɛpˌtʃaɪld/ Con riêng Half-brother n /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/ Anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) Half-sister n /ˈhɑːfˌsɪs.tər/ Chị gái, em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) Godfather n /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/ Cha đỡ đầu Hereditary adj /həˈrɛd.ɪ.tər.i/ Di truyền Stepmother n /ˈstɛpˌmʌð.ər/ Mẹ kế Stepfather n /ˈstɛpˌfɑː.ðər/ Cha dượng Orphan n /ˈɔːr.fən/ Trẻ mồ côi Generation n /ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ Thế hệ Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ Quả cam Lemon n /ˈlɛm.ən/ Quả chanh Mango n /ˈmæŋ.ɡoʊ/ Quả xoài Apple n /ˈæp.əl/ Quả táo Tangerine n /ˌtæn.dʒəˈriːn/ Quả quýt Grape n /ɡreɪp/ Quả nho Strawberry n /ˈstrɔːˌbɛr.i/ Quả dâu tây Melon n /ˈmɛl.ən/ Quả dưa Passion fruit n. phr /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ Quả chanh dây Grapefruit n /ˈɡreɪpˌfruːt/ Quả bưởi chùm Watermelon n /ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/ Quả dưa hấu Peach n /piːtʃ/ Quả đào Pear n /pɛr/ Quả lê Banana n /bəˈnæn.ə/ Quả chuối Plum n /plʌm/ Quả mận Papaya n /pəˈpaɪ.ə/ Quả đu đủ Avocado n /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ Quả bơ Starfruit n /ˈstɑːrˌfruːt/ Quả khế Pineapple n /ˈpaɪnˌæp.əl/ Quả dứa Coconut n /ˈkoʊ.kəˌnʌt/ Quả dừa Raspberry n /ˈræzˌbɛr.i/ Quả mâm xôi Nectarine n /ˈnɛk.təˌriːn/ Quả xuân đào Mulberry n /ˈmʌlˌbɛr.i/ Quả dâu tằm Raisin n /ˈreɪ.zən/ Nho khô Jackfruit n /ˈdʒækˌfruːt/ Quả mít Persimmon n /pərˈsɪm.ən/ Quả hồng Dragon fruit n. phr ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ Quả thanh long Custard apple n. phr /ˈkʌs.tərd ˌæp.əl/ Quả na Quince n /kwɪns/ Quả mộc qua Cherry n /ˈtʃɛr.i/ Quả anh đào Kiwi n /ˈkiː.wi/ Quả kiwi Pomegranate n /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ Quả lựu Guava n /ˈɡwɑː.və/ Quả ổi Apricot n /ˈeɪ.prɪˌkɒt/ Quả mơ Blueberry n /ˈbluːˌbɛr.i/ Quả việt quất Durian n /ˈdʊr.i.ən/ Quả sầu riêng Lychee n /ˈlaɪ.tʃiː/ Quả vải Tamarind n /ˈtæm.ər.ɪnd/ Quả me Kumquat n ˈkʌm.kwɒt/ Quả quất Xem thêm: Từ vựng về trái cây. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Piglet n /ˈpɪɡ.lɪt/ Lợn con Sow n /saʊ/ Lợn cái Pig n /pɪɡ/ Lợn Duck n /dʌk/ Vịt Animal n /ˈæn.ɪ.məl/ Động vật Goat n /ɡoʊt/ Dê Horse n /hɔːrs/ Ngựa Goose n /ɡuːs/ Ngỗng Donkey n /ˈdɒŋ.ki/ Lừa Sheep n /ʃiːp/ Cừu Ox n /ɒks/ Bò Dog n /dɒɡ/ Chó Cat n /kæt/ Mèo Chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ Gà Rooster n /ˈruː.stər/ Gà trống Hen n /hɛn/ Gà mái Cow n /kaʊ/ Bò cái Bull n /bʊl/ Bò đực Calf n /kɑːf/ Bê Rabbit n /ˈræb.ɪt/ Thỏ Owl n /aʊl/ Cú Deer n /dɪr/ Hươu, nai Bat n bæt/ Dơi Mink n /mɪŋk/ Chồn vizon Monkey n /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ Snake n /sneɪk/ Rắn Lizard n /ˈlɪz.ərd/ Thằn lằn Giraffe n /dʒəˈræf/ Hươu cao cổ Bear n /bɛr/ Gấu Rhino n /ˈraɪ.noʊ/ Tê giác Elephant n /ˈɛl.ɪ.fənt/ Voi Panther n /ˈpæn.θər/ Báo đen Leopard n /ˈlɛp.ərd/ Báo Tiger n /ˈtaɪ.ɡər/ Hổ Lion n /ˈlaɪ.ən/ Sư tử Fox n /fɒks/ Cáo Dinosaur n /ˈdaɪ.nəˌsɔːr/ Khủng long Turtle n /ˈtɜːr.təl/ Rùa biển Snail n /sneɪl/ Ốc sên Crow n /kroʊ/ Quạ Parrot n /ˈpær.ət/ Vẹt Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Caterpillar n /ˈkæt.ərˌpɪl.ər/ Sâu bướm Cocoon n /kəˈkuːn/ Cái kén (tằm) Butterfly n /ˈbʌt.ərˌflaɪ/ Bướm Dragonfly n /ˈdræɡ.ənˌflaɪ/ Chuồn chuồn Cricket n /ˈkrɪk.ɪt/ Dế Grasshopper n /ˈɡræsˌhɒp.ər/ Châu chấu Cockroach n /ˈkɒkˌroʊtʃ/ Gián Beetle n /ˈbiː.təl/ Bọ cánh cứng Termite n /ˈtɜːr.maɪt/ Mối Ant n /ænt/ Kiến Mosquito n /məˈskiː.toʊ/ Muỗi Ladybug n /ˈleɪ.diˌbʌɡ/ Bọ rùa Spider n /ˈspaɪ.dər/ Nhện Firefly n /ˈfaɪrˌflaɪ/ Đom đóm Fly n /flaɪ/ Ruồi Bee n /biː/ Ong Wasp n /wɒsp/ Ong bắp cày Centipede n /ˈsɛn.tɪˌpiːd/ Rết Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Class n /klæs/ Lớp học Classroom n /ˈklæsˌruːm/ Phòng học Textbook n /ˈtɛkstˌbʊk/ Sách giáo khoa Workbook n /ˈwɜːkˌbʊk/ Sách bài tập Reference book n. phr /ˈrɛf.ər.əns ˌbʊk/ Sách tham khảo Notebook n /ˈnoʊtˌbʊk/ Vở Notepad n /ˈnoʊtˌpæd/ Sổ ghi chép Pencil n /ˈpɛn.səl/ Bút chì Crayon n /ˈkreɪ.ɒn/ Bút chì màu Pencil sharpener n. phr /ˈpɛn.səl ˌʃɑːp.nər/ Đồ gọt bút chì Eraser n /ɪˈreɪ.zər/ Cục tẩy Pen n /pɛn/ Bút mực Ballpoint pen n. phr /ˈbɔːl.pɔɪnt ˌpɛn/ Bút bi Paper n /ˈpeɪ.pər/ Giấy Desk n /dɛsk/ Bàn học Map n /mæp/ Bản đồ Glue n /ɡluː/ Hồ dán Scissors n /ˈsɪz.ərz/ Kéo Ruler n /ˈruː.lər/ Thước Protractor n /prəˈtræk.tər/ Thước đo góc Ink n /ɪŋk/ Mực Chalk n /tʃɔːk/ Phấn Folder n /ˈfoʊl.dər/ Thư mục Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Tree n /triː/ Cây Pine n /paɪn/ Cây thông Cedar n /ˈsiː.dər/ Cây tuyết tùng Oak n /oʊk/ Cây sồi Ivy n /ˈaɪ.vi/ Dây thường xuân Moss n /mɔːs/ Rêu Mushroom n /ˈmʌʃ.rʊm/ Nấm Wheat n /wiːt/ Lúa mì Corn n /kɔːrn/ Bắp, ngô Flower n /ˈflaʊ.ər/ Hoa Grass n /ɡræs/ Cỏ Herb n /hɜːrb/ Thảo mộc Bush n /bʊʃ/ Bụi cây, bụi rậm Coconut tree n. phr /ˈkoʊ.kəˌnʌt triː/ Cây dừa Apple tree n. phr /ˈæpəl triː/ Cây táo Shrubland n /ˈʃrʌblænd/ Vùng cây bụi Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Denmark n /ˈdɛnˌmɑːrk/ Đan Mạch England n /ˈɪŋ.ɡlənd/ Anh Sweden n /ˈswiː.dən/ Thụy Điển Austria n /ˈɒs.tri.ə/ Áo Australia n /ɒˈstreɪlɪə/ Úc France n /fræns/ Pháp Germany n /ˈdʒɜː.mə.ni/ Đức Switzerland n /ˈswɪtsərlənd/ Thụy Sĩ Greece n /ɡriːs/ Hy Lạp Italy n /ˈɪtəli/ Ý Spain n /speɪn/ Tây Ban Nha Russia n /ˈrʌʃə/ Nga Canada n /ˈkænədə/ Canada Mexico n /ˈmɛksɪkoʊ/ Mêxicô America n /əˈmɛrɪkə/ Mỹ Brazil n /brəˈzɪl/ Braxin Japan n /dʒəˈpæn/ Nhật Bản Korea n /kəˈriə/ Hàn Quốc China n /ˈtʃaɪ.nə/ Trung Quốc Xem thêm: Tên các quốc gia bằng tiếng Anh. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Herring n /ˈhɛr.ɪŋ/ Cá trích Skate n /skeɪt/ Cá đuối Salmon n /ˈsæmən/ Cá hồi Prawn n /prɔːn/ Tôm Cuttlefish n /ˈkʌtəl.fɪʃ/ Mực nang Lobster n /ˈlɒbstər/ Tôm hùm Squid n /skwɪd/ Mực ống Shrimp n /ʃrɪmp/ Tôm Oyster n /ˈɔɪ.stər/ Hàu Crab n /kræb/ Cua Cockle n /ˈkɒk.əl/ Sò Scallop n /ˈskɒl.əp/ Sò điệp Octopus n /ˈɒk.tə.pʊs/ Bạch tuộc Fish n /fɪʃ/ Cá Eel n /iːl/ Lươn Mussel n /ˈmʌsəl/ Vẹm Clam n /klæm/ Nghêu Jellyfish n /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ Sứa Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Charcoal n /ˈtʃɑːrˌkoʊl/ Than củi Battery n /ˈbætəri/ Pin Gasoline n /ˈɡæsəˌliːn/ Xăng Turbine n /ˈtɜr.baɪn/ Tua-bin Sun n /sʌn/ Mặt trời Wind n /wɪnd/ Gió Waterfall n /ˈwɔːtərˌfɔːl/ Thác nước Refinery n /rɪˈfaɪnəri/ Nhà máy lọc Nuclear reactor n. phr /ˈnjuː.kliər riˈæktər/ Lò phản ứng hạt nhân Dam n /dæm/ Đập (thủy điện) Power plant n. phr /ˈpaʊər plænt/ Nhà máy điện Transformer n /trænsˈfɔːrmər/ Máy biến thế Heat v /hiːt/ Sưởi ấm, làm nóng Natural gas n. phr /ˈnætʃərəl ɡæs/ Khí tự nhiên Diesel n /ˈdiːzəl/ Dầu đi-ê-zen Solar power n. phr /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ Năng lượng mặt trời Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Dancer n /ˈdæn.sər/ Vũ công Designer n /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế Magician n /məˈdʒɪʃ.ən/ Nhà ảo thuật Tour guide n. phr /tʊr ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch Sailor n /ˈseɪ.lər/ Thủy thủ Commentator n /ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/ Bình luận viên Dentist n /ˈdɛn.tɪst/ Nha sĩ Postman n /ˈpoʊst.mæn/ Người đưa thư Writer n /ˈraɪ.tər/ Nhà văn Pilot n /ˈpaɪ.lət/ Phi công Plumber n /ˈplʌm.ər/ Thợ sửa chữa ống nước Tailor n /ˈteɪ.lər/ Thợ may Copywriter n /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ Người viết bài (quảng cáo) Journalist n /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo Grocer n /ˈɡroʊ.sər/ Người bán tạp hóa Clerk n /klɜrk/ Người thư ký Assistant n /əˈsɪs.tənt/ Trợ lý Model n /ˈmɒd.əl/ Người mẫu Freelancer n /ˈfriːˌlænsər/ Người làm việc tự do Consultant n /kənˈsʌl.tənt/ Chuyên viên tư vấn Self-employed adj /ˌsɛlfɪmˈplɔɪd/ Tự làm chủ Supervisor n /ˈsuː.pərˌvaɪ.zər/ Giám sát viên Sales manager n. phr /seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/ Giám đốc kinh doanh Production manager n. phr /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ Giám đốc sản xuất Mechanic n /məˈkæn.ɪk/ Thợ cơ khí Managing director n. phr /ˈmæn.ɪ.dʒɪŋ dɪˈrɛktər/ Giám đốc điều hành Personal assistant n. phr /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/ Trợ lý riêng Hairdresser n /ˈhɛərˌdrɛs.ər/ Thợ cắt tóc Architect n /ˈɑːrkɪˌtɛkt/ Kiến trúc sư Engineer n /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư Vet n /vɛt/ Bác sĩ thú y Shoemaker n /ˈʃuːˌmeɪ.kər/ Thợ đóng giày Translator n /trænzˈleɪ.tər/ Biên dịch viên Interpreter n /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/ Phiên dịch viên Sanitation worker n. phr /ˌsænɪˈteɪ.ʃən ˈwɜːrkər/ Lao công Business manager n. phr /ˈbɪznɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/ Giám đốc kinh doanh Police officer n. phr /pəˈliːs ˈɒfɪ.sər/ Cảnh sát Personnel manager n. phr /ˌpɜːrsəˈnɛl ˈmæn.ɪ.dʒər/ Giám đốc nhân sự Teacher n /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên Doctor n /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ Nurse n /nɜrs/ Y tá Farmer n /ˈfɑː.mər/ Nông dân Đọc thêm: Tổng hợp 150 từ vựng về nghề nghiệp. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Keep-fit n /kiːp-fɪt/ Thể dục Regular adj /ˈrɛɡ.jʊ.lər/ Thường xuyên Diabetes n /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Bệnh tiểu đường Dietitian n /ˌdaɪɪˈtɪʃən/ Chuyên gia về dinh dưỡng Goiter n /ˈɡɔɪtər/ Bướu cổ Body n /ˈbɒdi/ Cơ thể Thin adj /θɪn/ Gầy, ốm Dietary adj /ˈdaɪəˌtɛri/ (thuộc) chế độ ăn uống Fat adj /fæt/ Mập Overweight adj /ˌoʊvərˈweɪt/ Béo, thừa cân Eating disorder n. phr /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống Nutrient n /ˈnuːtriənt/ Chất dinh dưỡng Ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ Thành phần, nguyên liệu Allergy n /ˈælədʒi/ Dị ứng Vitamin n /ˈvaɪtəmɪn/ Vi-ta-min Overeat v /ˌoʊvərˈiːt/ Ăn quá nhiều Nutritious adj /njuˈtrɪʃəs/ Bổ dưỡng Vegetarian n /ˌvɛdʒɪˈtɛəriən/ Người ăn chay Mineral n /ˈmɪnərəl/ Khoáng chất Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Earthquake n /ˈɜːrθˌkweɪk/ Động đất Aftershock n /ˈæftərˌʃɒk/ Dư chấn Flood n /flʌd/ Lũ lụt Drought n draʊt/ Hạn hán Famine n /ˈfæmɪn/ Nạn đói Avalanche n /ˈævəˌlæntʃ/ Tuyết lở Blizzard n /ˈblɪzərd/ Bão tuyết Tornado n /tɔrˈneɪdoʊ/ Lốc xoáy Forest fire n. phr /ˈfɔːrɪst ˌfaɪər/ Cháy rừng Hurricane n /ˈhɜːrɪˌkeɪn/ Bão Storm n /stɔːrm/ Bão Evacuation n /ɪˌvækjuˈeɪʃən/ Sự sơ tán Evacuate v /ɪˈvækjuˌeɪt/ Sơ tán Catastrophic adj /ˌkætəˈstrɒfɪk/ Thảm khốc Nationwide adj /ˌneɪʃənˈwaɪd/ Toàn quốc Precaution n /prɪˈkɔːʃən/ Sự phòng ngừa Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Avenue n /ˈævəˌnjuː/ Đại lộ Between pre /bɪˈtwiːn/ Ở giữa Beside pre bɪˈsaɪd/ Bên cạnh Behind pre /bɪˈhaɪnd/ Ở phía sau Curve v /kɜːrv/ Uốn cong In front of pre /ɪn frʌnt əv/ (vị trí) ở phía trước, ở đằng trước Opposite pre /ˈɒpəzɪt/ Trước mặt, đối diện Near pre /nɪər/ Gần Turn right v. phr /tɜrn raɪt/ Rẽ phải Turn left v. phr /tɜrn lɛft/ Rẽ trái Junction n /ˈdʒʌŋkʃən/ Giao lộ Turning n /ˈtɜrnɪŋ/ Ngã rẽ Roundabout n /ˈraʊndəˌbaʊt/ Bùng binh Pavement n /ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Bar n /bɑːr/ Quầy bán rượu Chef n /ʃɛf/ Đầu bếp Waiter n /ˈweɪtər/ Người hầu bàn (nam) Waitress n /ˈweɪtrəs/ Người hầu bàn (nữ) Bill n /bɪl/ Hóa đơn Service n /ˈsɜːr.vɪs/ Dịch vụ Tip n /tɪp/ Tiền boa Knife n /naɪf/ Dao Bowl n /boʊl/ Bát Teapot n /ˈtiːˌpɒt/ Bình trà Glass n /ɡlæs/ Ly Breakfast n /ˈbrɛk.fəst/ Bữa ăn sáng Dinner n /ˈdɪn.ər/ Bữa ăn tối Lunch n /lʌntʃ/ Bữa ăn trưa Booking office n. phr /ˈbʊkɪŋ ˈɒfɪs/ Phòng bán vé Menu n /ˈmɛnjuː/ Thực đơn Starter n /ˈstɑːr.tər/ Món khai vị Main course n. phr /meɪn kɔːrs/ Món chính Dessert n /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Advanced adj /ədˈvænst/ Tiên tiến Equip v /ɪˈkwɪp/ Trang bị Express mail n. phr /ɪkˈsprɛs meɪl/ Thư chuyển phát nhanh Graphic adj /ˈɡræfɪk/ Thuộc đồ họa Messenger Call Service n. phr /ˈmɛsɪndʒər kɔːl ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ Điện thoại Notify v /ˈnoʊtɪˌfaɪ/ Thông báo Parcel n /ˈpɑːrsəl/ Bưu kiện, bưu phẩm Press n /prɛs/ Báo chí Receive v /rɪˈsiːv/ Nhận Recipient n rɪˈsɪpiənt/ Người nhận Secure adj /sɪˈkjʊr/ (cảm giác) yên tâm, an toàn Service n /ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ Spacious adj /ˈspeɪʃəs/ Rộng rãi Speedy adj /ˈspiːdi/ Nhanh chóng Staff n /stæf/ Nhân viên Subscribe v /səbˈskraɪb/ Đặt mua Surface mail n. phr /ˈsɜːrfɪs meɪl/ Thư gửi bằng đường bộ Technology n /tɛkˈnɒlədʒi/ Công nghệ Thoughtful adj /ˈθɔːtfəl/ Ân cần, chu đáo Transfer v /trænsˈfɜːr/ Chuyển Transmit v /trænzˈmɪt/ Truyền Well-trained adj /wɛl treɪnd/ Được đào tạo bài bản Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Staff movements n. phr /stæf ˈmuːvmənts/ Luân chuyển nhân sự Retire v /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu Dismiss v /dɪsˈmɪs/ Sa thải Finance n /ˈfaɪnæns/ Tài chính Appointment n /əˈpɔɪntmənt/ Sự bổ nhiệm Multinational adj /ˌmʌltɪˈnæʃənəl/ Đa quốc gia Investor n /ɪnˈvɛstər/ Nhà đầu tư Inherit v /ɪnˈhɛrɪt/ Thừa kế Accountant n /əˈkaʊntənt/ Nhân viên kế toán Lend v /lɛnd/ Cho vay Borrow v /ˈbɒroʊ/ Vay, mượn Rent v /rɛnt/ Thuê Distribution n /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Sự phân phối, phân phát Co-ordinate v /koʊˈɔrdəˌneɪt/ Phối hợp, sắp xếp Purchase v /ˈpɜrʧəs/ Mua Stock exchange n. phr /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ Sàn giao dịch chứng khoán Stock market n. phr /stɒk ˈmɑrkɪt/ Thị trường chứng khoán Opportunity n /ˌɒpərˈtunɪti/ Cơ hội Challenge n /ˈʧæləndʒ/ Thử thách Career n /kəˈrɪər/ Nghề nghiệp, sự nghiệp Intensive course n. phr /ɪnˈtɛnsɪv kɔrs/ Khóa học cấp tốc Commerce n /ˈkɑːmɜrs/ Thương mại Costly adj /ˈkɒstli/ Tốn kém Responsible adj /rɪˈspɒnsəbl/ Chịu trách nhiệm Communicate v /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ Giao tiếp Abroad adv /əˈbrɔd/ Ở nước ngoài Inheritance n /ɪnˈhɛrɪtəns/ Sự thừa kế Fortune n /ˈfɔrʧən/ Tài sản, vận may Property n /ˈprɒpərti/ Tài sản Cash machine n. phr /kæʃ məˈʃiːn/ Máy rút tiền Online account n. phr /ˈɒnˌlaɪn əˈkaʊnt/ Tài khoản trực tuyến Insurance policy n. phr /ɪnˈʃʊrəns ˈpɒlɪsi/ Hợp đồng bảo hiểm Credit card n. phr /ˈkrɛdɪt kɑrd/ Thẻ tín dụng Debit card n. phr /ˈdɛbɪt kɑrd/ Thẻ ghi nợ Rental contract n. phr /ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/ Hợp đồng cho thuê Discount n /ˈdɪskaʊnt/ Sự giảm giá, chiết khấu Credit limit n. phr /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ Hạn mức tín dụng Survey n /ˈsɜːrveɪ/ Khảo sát Possession n /pəˈzɛʃən/ Sự sở hữu Equality n /ɪˈkwɒlɪti/ Sự ngang bằng nhau Poverty n /ˈpɒvərti/ Sự nghèo Charge n /ʧɑrdʒ/ Phí, tiền phải trả Outsource v /ˈaʊtsɔrs/ Thuê ngoài Grant n /ɡrænt/ Trợ cấp, công nhận Warehouse n /ˈwɛrˌhaʊs/ Kho hàng Lease v /liːs/ Cho thuê In-house adj /ˈɪnhaʊs/ Tiến hành trong một tổ chức Potential adj/ n /pəˈtɛnʃəl/ Tiềm lực , tiềm tàng Back-office n /bæk ˈɒfɪs/ Văn phòng hành chính Campaign n /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch Insecurity n /ˌɪnsɪˈkjʊrɪti/ Tính ko an toàn Insurance provider n. phr /ɪnˈʃʊrəns prəˈvaɪdər/ Nhà cung cấp bảo hiểm Compensation n /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ Sự đền bù, bồi thường Commit v /kəˈmɪt/ Cam kết Short-term cost n. phr /ˈʃɔrtˌtɜrm kɒst/ Chi phí ngắn hạn Long-term gain n. phr /ˈlɒŋˌtɜrm ɡeɪn/ Tiền kiếm được dài hạn Expense n /ɪkˈspɛns/ Phí tổn Invoice n /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn Bribery n /ˈbraɪbəri/ Sự đút lót, hối lộ Corrupt v /kəˈrʌpt/ Tham nhũng Balance of payment n. phr /ˈbælɪns əv ˈpeɪmənt/ Cán cân thanh toán quốc tế Balance of trade n. phr /ˈbælɪns əv treɪd/ Cán cân thương mại Budget n /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách Cost of borrowing n. phr /kɒst əv ˈbɒroʊɪŋ/ Chi phí vay Consumer price index n. phr /kənˈsumər praɪs ˈɪndɛks/ Chỉ số giá tiêu dùng Retail banking n. phr /ˈriːteɪl ˈbæŋkɪŋ/ Ngân hàng bán lẻ Commercial bank n. phr /kəˈmɜrʃəl bæŋk/ Ngân hàng thương mại Central bank n. phr /ˈsɛntrəl bæŋk/ Ngân hàng trung ương Treasury n /ˈtrɛʒəri/ Kho bạc Investment bank n. phr /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/ Ngân hàng đầu tư Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Sử dụng Flashcards (thẻ ghi nhớ): Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Người học có thể mua flashcards sẵn hoặc tự làm bằng cách viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Hãy mang theo flashcards bên mình và học khi có thời gian rảnh. Học từ trong ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học nhớ từ dễ dàng hơn. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả câu chứa từ đó. Việc này giúp người học hiểu cách dùng từ và ghi nhớ từ lâu hơn. Ví dụ, khi học từ “apple”, bạn có thể học câu “I like eating an apple every day” (Tôi thích ăn một quả táo mỗi ngày). Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như Anki, Memrise, và Duolingo. Các ứng dụng này thường sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) để giúp người học nhớ từ lâu hơn. Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh: Đọc sách, báo, và xem phim bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học học từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng đọc và nghe. Hãy chọn các tài liệu phù hợp với trình độ của mình và cố gắng ghi chú lại những từ mới. Sau đó, tra nghĩa và ôn lại từ đó thường xuyên. Luyện tập đều đặn và kiên trì: Học từ vựng là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì. Hãy đặt mục tiêu học một số từ mới mỗi ngày và ôn lại các từ đã học thường xuyên. Sự luyện tập đều đặn sẽ giúp người học ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Đọc thêm: Các phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Bài viết trên đây đã tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh Oxford thông dụng theo chủ đề và đề xuất một số phương pháp học từ vựng hiệu quả cho người mất gốc. Mong rằng qua đó, người học sẽ nắm thêm nhiều từ vựng để có thể hiểu phần lớn nội dung của các bài viết và cuộc hội thoại thông thường. Nếu người học có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gửi câu hỏi đến ZIM Helper để được giải đáp. Nguồn tham khảo: Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com.Tại sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng?
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo các chủ đề phổ biến
Từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng về hành động
Từ vựng về hoạt động thường ngày
Từ vựng về chủ đề biển
Từ vựng về số
Từ vựng về mua sắm
Từ vựng về phòng ngủ
Từ vựng về tình bạn
Từ vựng về nhà bếp
Từ vựng về đồ trang sức
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về phòng khách
Từ vựng về bệnh viện
Từ vựng về máy tính
Từ vựng về công việc nhà
Từ vựng về cửa hàng
Từ vựng về giải trí
Từ vựng về du lịch
Từ vựng về Tết trung thu
Từ vựng về thể thao
Từ vựng về quê hương
Từ vựng về đám cưới
Từ vựng về sân bay
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về rau, củ, quả
Từ vựng về thời gian
Từ vựng về giao thông
Từ vựng về cảm xúc, cảm giác
Từ vựng về tính cách
Từ vựng về đồ uống
Từ vựng về các loài hoa
Từ vựng về phim ảnh
Từ vựng về bóng đá
Từ vựng về Giáng sinh
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng về âm nhạc
Từ vựng về tình yêu
Từ vựng về nhà hàng, khách sạn
Từ vựng về trường học
Từ vựng về màu sắc
Từ vựng về thời tiết
Từ vựng về quần áo
Từ vựng về bộ phận cơ thể
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về gia đình
Từ vựng về trái cây
Từ vựng về động vật
Từ vựng về côn trùng
Từ vựng về học tập
Từ vựng về thực vật
Từ vựng về quốc gia
Từ vựng về hải sản
Từ vựng về năng lượng
Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng về chế độ ăn uống
Từ vựng về thảm họa thiên nhiên
Từ vựng về chỉ đường
Từ vựng về phòng khách sạn
Từ vựng về bưu điện
Từ vựng về ngân hàng
Phương pháp học 3000 từ vựng hiệu quả
Tổng kết
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề [PDF]

admin
02:30 24/02/2025