Đáp án Cambridge 15 kèm giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4

admin

Cambridge IELTS 15 là cuốn sách không thể thiếu đối với những người đang chuẩn bị thi IELTS. Sách tổng hợp các bài thi thực tế từ các kỳ thi trước đây, giúp người học làm quen với định dạng, cấu trúc và độ khó của bài thi thực tế. Trong nội dung sau đây, ZIM sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho sách Cambridge IELTS 15, bao gồm bốn kỹ năng (Listening, Reading, Speaking và Writing) từ Test 1 đến Test 4.

Đáp án Cambridge 15 Test 1

Listening

1. Jamieson

2. afternoon

3. communication

4. week

5. 10/ten

6. suit

7. passport

8. personality

9. feedback

10. time

11. A

12. B

13. A

14. C

15. river

16. 1422

17. top

18. pass

19. steam

20. capital

21. G

22. F

23. A

24. E

25. B

26. C

27. C

28. A

29. B

30. D (any order)

31. shelter

32. oil

33. roads

34. insects

35. grass(es)

36. water

37. soil

38. Dry

39. simple

40. nest(s)

Giải chi tiết Cambridge 15 Listening Test 1:

  • Cam 15 test 1 listening part 1: Bankside Recruitment Agency

  • Cam 15 test 1 listening part 2: Matthews Island Holidays

  • Cam 15 test 1 listening part 3: Personality Traits

  • Cam 15 test 1 listening part 4: The Eucalyptus Tree in Australia

Reading

1. oval

2. husk

3. seed

4. mace

5. FALSE

6. NOT GIVEN

7. TRUE

8. Arabs

9. plague

10. lime

11. Run

12. Mauritius

13. tsunami

14. C

15. B

16. E

17. G

18. D

19. human error

20. car - sharing

21. ownership

22. mileage

23. C (D any order)

24. D (C any order)

25. E (A any order)

26. A (E any order)

27. A

28. C

29. C

30. D

31. A

32. B

33. E

34. A

35. D

36. E

37. B

38. expeditions

39. isolated/ uncontacted

40. land surface

Giải chi tiết Cambridge 15 Reading Test 1:

  • Cam 15 test 1 reading passage 1: Nutmeg - a valuable spice

  • Cam 15 test 1 reading passage 2: Driverless cars

  • Cam 15 test 1 reading passage 3: What is exploration?

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam 15, Test 1, Speaking Part 1: Email

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam 15 test 1 speaking part 2 & 3

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam 15 test 1 writing task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam 15 test 1 writing task 2

Đáp án Cambridge 15 Test 2

Listening

1. Eustatis

2. review

3. dance

4. Chat

5. healthy

6. posters

7. wood

8. lake

9. insects

10. blog

11. C

12. A

13. B

14. C

15. E

16. C

17. B

18. A

19. G

20. D

21. B

22. D

23. B

24. C

25. G

26. B

27. D

28. C

29. H

30. F

31. irrigation

32. women

33. wire(s)

34. seed(s)

35. posts

36. transport

37. preservation

38. fish(es)

39. bees

40. design

Giải chi tiết Cambridge 15 Listening Test 2:

  • Cam 15 test 2 listening part 1: Festival information

  • Cam 15 test 2 listening part 2: Minster Park

  • Cam 15 test 2 listening part 3: Charles Dickens

  • Cam 15 test 2 listening part 4: Agricultural programme in Mozambique

Reading

1. B

2. C

3. F

4. D

5. E

6. A

7. safety

8. traffic

9. carriageway

10. mobile

11. dangerous

12. communities

13. healthy

14. F

15. A

16. C

17. B

18. A

19. G

20. D

21. (insulating) fat

22. emissions

23. B

24. C

25. A

26. C

27. C

28. A

29. B

30. B

31. D

32. F

33. H

34. C

35. D

36. E

37. NOT GIVEN

38. YES

39. NO

40. NO

Giải chi tiết Cambridge 15 Reading Test 2:

  • Cam 15 test 2 reading passage 1: Could urban engineers learn from dance?

  • Cam 15 test 2 reading passage 2: Should we try to bring extinct species back to life?

  • Cam 15 test 2 reading passage 3: Having a laugh

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam 15, Test 2, Speaking Part 1:Languages

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam 15 test 2 speaking part 2 & 3

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam 15 test 2 writing task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam 15 test 2 writing task 2

Đáp án Cambridge 15 Test 3

Listening

1. furniture

2. meetings

3. diary

4. detail(s)

5. 1/one year

6. deliveries

7. tidy

8. team

9. heavy

10. customer

11. B

12. A

13. C

14. B

15. C

16. B

17. B & D

18. B & D

19. A & E

20. A & E

21. page

22. size

23. Graphic(s)

24. Structure

25. Purpose

26. Assumption(s)

27. A

28. C

29. C

30. B

31. mud

32. clay

33. metal

34. hair

35. Bath(s)

36. Disease(s)

37. Perfume

38. Salt

39. Science

40. tax

Giải chi tiết Cambridge 15 Listening Test 3:

  • Cam 15 test 3 listening part 1: Employment Agency: Possible Jobs

  • Cam 15 test 3 listening part 2: Street Play Scheme

  • Cam 15 test 3 listening part 3: What Hazel should analyse about items in newspapers

  • Cam 15 test 3 listening part 4: Early history of keeping clean

Reading

1. TRUE

2. FALSE

3. NOT GIVEN

4. TRUE

5. NOT GIVEN

6. FALSE

7. TRUE

8. resignation

9. materials

10. miners

11. family

12. collectors

13. income

14. section
A - iii

15. section
B - vi

16. section
C - v

17. section
D - x

18. section
E - iv

19. section
F - viii

20. section G - i

21. wheels

22. film

23. filter

24. waste

25. performance

26. servicing

27. C

28. B

29. F

30. A

31. E

32. D

33. F

34. B

35. C

36. G

37. B

38. D

39. A

40. A

Giải chi tiết Cambridge 15 Reading Test 3:

  • Cam 15 test 3 reading passage 1: Henry Moore (1898-1986)

  • Cam 15 test 3 reading passage 2: The Desolenator: producing clean water

  • Cam 15 test 3 reading passage 3: Why fairy tales are really scary tales

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam 15, Test 3, Speaking Part 1: Swimming

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam 15 test 3 speaking part 2 & 3

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam 15 test 3 writing task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam 15 test 3 writing task 2

Đáp án Cambridge 15 Test 4

Listening

1. journalist

2. shopping

3. Staunfirth

4. return

5. 23.7

6. online

7. delay

8. information

9. Platform(s)

10. parking

11. D

12. C

13. G

14. H

15. A

16. E

17. A & D

18. A & D

19. A & C

20. A & C

21. B

22. A

23. B

24. A

25. A

26. A

27. B

28. B

29. A

30. C

31. wealth

32. technology

33. power

34. Textile(s)

35. machines

36. newspapers

37. local

38. harbour / harbor

39. windows

40. Advertising

Giải chi tiết Cambridge 15 Listening Test 4:

  • Cam 15 test 4 listening part 1: Customer Satisfaction Survey

  • Cam 15 test 4 listening part 2: Croft Valley Park

  • Cam 15 test 4 listening part 3: Presentation about refrigeration

  • Cam 15 test 4 listening part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain

Reading

1. water

2. diet

3. drought

4. erosion

5. desert

6. (its / huarango / the) branches

7. IN EITHER ORDER (BOTH REQUIRED FOR ONE MARK) leaves (and) bark

8. (its / huarango / the) trunk

9. NOT GIVEN

10. FALSE

11. TRUE

12. FALSE

13. NOT GIVEN

14. NOT GIVEN

15. FALSE

16. TRUE

17. FALSE

18. FALSE

19. TRUE

20. words

21. finger

22. direction

23. commands

24. fires

25. technology

26. award

27. D

28. E

29. F

30. H

31. B

32. C

33. D

34. B

35. YES

36. NOT GIVEN

37. NO

38. YES

39. NOT GIVEN

40. D

Giải chi tiết Cambridge 15 Reading Test 4:

  • Cam 15 test 4 reading passage 1: The return of the huarango

  • Cam 15 test 4 reading passage 2: Silbo Gomero - the whistle language' ofthe Canary Islands

  • Cam 15 test 4 reading passage 3: Environmental practices of big businesses

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam 15, Test 4, Speaking Part 1: Jewellery

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam 15 test 3 speaking part 2 & 3

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam 15 test 4 writing task 1

Task 2

Giải chi tiết: Cam 15 test 4 writing task 2

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án Cambridge IELTS 15 từ Test 1 đến Test 4 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.

Để nâng cao kỹ năng giải đề, tăng cường sự tự tin chuẩn bị tham gia kỳ thi, người học có thể tham gia thêm khóa học IELTS tại ZIM Academy chuyên về luyện đề. Lộ trình và tài liệu học được thiết kế cá nhân hóa, tối ưu thời gian học đạt hiệu quả cao.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 15 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.