Will và be going to thường gây nhầm lẫn cho người học do cùng được sử dụng để đề cập tới những thời điểm trong tương lai. Tuy nhiên về cách dùng của 2 cấu trúc này lại hoàn toàn khác nhau. Để giúp bạn học phân biệt rõ 2 cấu trúc này dưới đây Hocnguphap sẽ đưa ra những lý thuyết cơ bản kèm những bài tập will và be going to để giúp bạn học phân biệt và sử dụng đúng những cấu trúc này. Cùng luyện tập ngay nhé!
I. Khái quát về will trong tiếng Anh
1. Will là gì?
Will là một động từ trợ từ (auxiliary verb) được sử dụng để diễn tả thì tương lai đơn giản (simple future tense). Nó thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện dự định, dự đoán, ý chí, hoặc quyết định sẽ xảy ra trong tương lai. “Will” thường được đặt trước động từ chính (main verb) trong câu để tạo thành câu khẳng định.
2. Cấu trúc will
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc will trong tiếng Anh để phân biệt nó với be going to nhé!
2.1. Cấu trúc khẳng định
S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I will travel to Dalat next month. (Tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào tháng tới.)
- Linda will finish her homework tonight. (Linda sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.)
- They will buy a new car. (Họ sẽ mua một chiếc xe mới.)
2.2. Cấu trúc phủ định
S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Nam won’t attend the meeting tomorrow. (Nam sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
- James won’t eat meat anymore. (James sẽ không ăn thịt nữa.)
- We won’t forget your birthday. (Chúng tôi sẽ không quên ngày sinh nhật của bạn.)
2.3. Cấu trúc nghi vấn
Will + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
- Will you join us for dinner? (Bạn sẽ cùng chúng tôi ăn tối chứ?)
- Will she arrive on time? (Liệu cô ấy có đến đúng giờ không?)
- Will they pass the exam? (Họ sẽ vượt qua kỳ thi?)
3. Cách dùng will trong tiếng Anh
Will được dùng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc tình trạng có khả năng xảy ra trong tương lai. Cụ thể về cách dùng will phổ biến trong tiếng Anh như sau:
- Diễn tả hành động tương lai: “Will” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện dự kiến xảy ra trong tương lai.
-
- I will meet John at the airport tomorrow. (Tôi sẽ gặp John ở sân bay vào ngày mai.)
- My team will have a party next weekend. (Nhóm của tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần tới.)
- Dự đoán và suy đoán: “Will” được sử dụng để dự đoán hoặc suy đoán về một sự việc trong tương lai dựa trên thông tin hiện có.
-
- It looks like it will snow later today. (Có vẻ như trời sẽ tuyết sau ngày hôm nay.)
- I think Peter will pass the exam. (Tôi nghĩ Peter sẽ vượt qua kỳ thi.)
- Ý chí và quyết định tức thì: “Will” được sử dụng để diễn tả ý chí hoặc quyết định tức thì được đưa ra trong khi nói chuyện.
-
- I will help Mina with her project. (Tôi sẽ giúp Mina với dự án của cô ấy.)
- Don’t worry, I’ll take care of it. (Đừng lo lắng, tôi sẽ lo việc đó.)
- Lời đề nghị, yêu cầu và lời mời: “Will” thường được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời lịch sự.
- Will you please pass me the salt? (Bạn vui lòng đưa cho tôi lọ muối được không?)
- Will you come to Robert’s birthday party? (Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của Robert chứ?)
- Ngoài ra “Will” có thể được sử dụng để đồng ý hoặc chấp nhận một đề nghị hoặc yêu cầu.
- A: Can you lend me your motorbike? (Bạn có thể cho tôi mượn xe máy được không?)
- B: Yes, I will. (Được, tôi sẽ làm vậy)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các từ hoặc cụm từ chỉ tương lai thường đi kèm với “will”, như tomorrow, next day/week/ month/year/, in the future, in 5 days; in 3 hours… soon, later, eventually, someday, và one day….
II. Khái quát về be going to trong tiếng Anh
Tiếp theo cùng tìm hiểu về cấu trúc Be going to trong tiếng Anh để xem cách sử dụng cấu trúc này có gì khác biệt so với
1. Be going to là gì?
“Be going to” cũng mang ý nghĩ là sẽ, được sử dụng để diễn tả ý định, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Nó thường được dùng khi người nói đã có sự chuẩn bị hoặc dự tính trước cho một hành động trong tương lai.
2. Cấu trúc Be going to
Dưới đây là cấu trúc của be going to trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững:
Dạng khẳng định:
S + be + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Rose is going to buy a new phone. (Rose sẽ mua một chiếc điện thoại mới.)
- Anna and Lisa are going to visit their grandparents next weekend. (Anna và Lisa sẽ thăm ông bà vào cuối tuần sau.)
Dạng phủ định:
S + be + not + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Kate is not going to travel this autumn. (Kate sẽ không đi du lịch mùa thu này.)
- My family are not going to eat out tonight. (Gia đình tôi sẽ không đi ăn tiệm tối nay.)
Dạng câu hỏi khẳng định:
Are + S + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Are you going to join the guitar club? (Bạn có tham gia câu lạc bộ ghi ta không?)
- Is Jessica going to finish the project on time? (Jessica có hoàn thành dự án đúng hạn không?)
3. Cách dùng Be going to
Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc “be going to”:
- Be going to được sử dụng để diễn tả ý định, dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần:
- My company are going to have a party next month. (Công ty của tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tháng tới.)
- My brother is going to start a new job tomorrow. (Em trai của tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào ngày mai.)
- Be going to dùng để diễn tả dự đoán dựa trên thông tin hiện tại:
- Mina’s studying very hard. She’s going to pass the exam.
- The traffic is terrible. I am going to be late for work.(Giao thông thật khủng khiếp. Tôi sẽ bị muộn làm.)
- Cấu trúc này còn dùng để nói về những dự định dựa trên những dấu hiệu hiện tại:
- Robert’s feeling sick. He’s going to see a doctor. (Robert đang cảm thấy không khỏe. Anh ấy sẽ đi gặp bác sĩ.)
- Julia’s saving money. She’s going to buy a new laptop. (Julia đang tiết kiệm tiền. Cô ấy sẽ mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
- Be going to cũng được sử dụng để diễn tả kế hoạch đã được lên lịch trước đó:
- We’re going to travel to Paris next winter. (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào mùa đông tới.)
- My boss is going to attend a conference next week. (Sếp của tôi sẽ tham dự một hội nghị vào tuần tới.)
4. Dấu hiệu nhận biết Be going to
Dưới đây là một số từ, cụm từ là dấu hiệu để nhận biết “be going to” phổ biến:
- Cụm từ như have plans to, intend to, plan to, decide to, expect to, aim to cũng thường đi kèm với be going to để diễn tả ý định hoặc dự định trong tương lai. Ví dụ: Tom has plans to start a business. (Tom có kế hoạch khởi nghiệp.)
- Các dấu hiệu như look, seem, appear cũng có thể chỉ ra rằng một sự kiện trong tương lai được dự đoán hoặc dự tính. Ví dụ: It looks like it’s going to be a busy day. (Có vẻ như đây sẽ là một ngày bận rộn.)
- Ngoài ra các động từ, trạng từ chỉ điểm mang tính cá nhân ví dụ như: believe, think, perhaps, suppose… cũng là dấu hiệu để sử dụng cấu trúc be going to.
Tham khảo: Bài tập thì tương lai gần
III. Cách phân biệt giữa will và be going to
Như Hocnguphap đã phân tích ở trên, dù đều được sử dụng để để đề cập tới những thời điểm trong tương lai nhưng giữa cấu trúc will và be going to sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là những điểm giống và khác nhau giữa 2 cấu trúc này.
1. Giống nhau
Cấu trúc will và be going to cùng được dùng để diễn tả hành động, kế hoạch hoặc sự kiện xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên việc sử dụng will hay be going to sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ chắc chắn của ý định hay hành động đó.
2. Khác nhau
Cấu trúc will và be going to có sự khác nhau trong cách sử dụng, dưới đây là bảng so sánh giữa cách dùng cấu trúc will và be going to mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ sự khác biệt trong 2 cấu trúc này:
will | be going to | |
Ý định | Dự đoán chưa có sự chuẩn bị hoặc kế hoạch trước. | Ý định hoặc dự định đã được lên kế hoạch trước. |
Dự đoán | Dự đoán dựa trên sự suy luận hoặc trực giác. | Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại hoặc thông tin có sẵn. |
Thời gian | Thường được sử dụng trong tương lai gần và xa. | Thường được sử dụng trong tương lai gần. |
Cấu trúc | Sử dụng “will” + động từ nguyên thể (base verb). | Sử dụng động từ “be” (am, is, are) + “going to” + động từ nguyên thể. |
Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt giữa will và be going to và ứng dụng trong các bài tập ngữ pháp thì hãy cùng Hocnguphap luyện tập với các bài tập will và be going to dưới đây nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với “will” hoặc “be going to”
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện những câu sau
Bài tập 3: Đọc những tình huống dưới đây và hoàn thành đoạn hội thoại.
Bài tập 4: Lựa chọn câu trả lời đúng điền vào chỗ trống
Tham khảo thêm: Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Đáp án bài tập will và be going to
Đáp án bài tập 1:
- will bring
- am going to
- is going to
- are going to leave
- will buy
- am going to call
- will study
- is going to snow
- will arrive
- is going to storm
Đáp án bài tập 2:
- B
- B
- A
- B
- A
- A
- B
- B
- A
- A
Đáp án bài tập 3:
- will visit – will be
- am going to book
- will relax – will need
- am going to make
Đáp án bài tập 4:
- is going to
- are going to
- will
- is going to
- will
- are going to
- is going to
- are going to
- will
- are going to
Trên đây là tổng hợp lý thuyết và bài tập will và be going to. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn phân biệt được cách sử dụng will và be going to một cách chi tiết nhất và sử dụng thành thạo 2 cấu trúc này. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác được chia sử trên Hocnguphap.com mỗi ngày nhé!