Ý nghĩa của take care of someone/something trong tiếng Anh
take care of someone/something | Từ điển Anh Mỹ
take care of someone/something
idiom
(Định nghĩa của take care of someone/something từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của take care of someone/something
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
照顧,照料, 處理, 負責…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
照顾,照看,照料, 处理, 负责…
trong tiếng Tây Ban Nha
cuidar de alguien/algo, ocuparse de algo, encargarse de algo…
trong tiếng Bồ Đào Nha
cuidar de alguém/algo, tomar conta de…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Tìm kiếm
take care of someone/something phrase